Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
卑金属 | TY,TI KIM THUỘC | Kim loại thường |
卑語 | TY,TI NGỮ | ngôn ngữ thô tục |
卑言 | TY,TI NGÔN | ngôn từ thô tục |
卑猥 | TY,TI ỔI | sự tục tĩu;Tục tĩu |
卑怯者 | TY,TI KHIẾP GIẢ | Người hèn nhát |
卑怯な | TY,TI KHIẾP | ươn;ươn hèn |
卑怯 | TY,TI KHIẾP | bần tiện;hèn nhát;sự bần tiện;sự hèn nhát |
卑属 | TY,TI THUỘC | thô tục |
卑屈 | TY,TI KHUẤT,QUẬT | bỉ ổi; khom lưng quì gối; thấp hèn; không có tiền đồ;sự bỉ ổi; sự khom lưng quì gối; sự thấp hèn |
卑小 | TY,TI TIỂU | Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết |
卑劣漢 | TY,TI LIỆT HÁN | hạng người bỉ ổi; hạng người hèn hạ |
卑劣 | TY,TI LIỆT | bỉ ổi; hèn hạ;sự bỉ ổi; sự hèn hạ |
卑俗 | TY,TI TỤC | hạ lưu; tục tĩu; thô tục;sự hạ lưu; sự tục tĩu; sự thô tục |
卑しめる | TY,TI | khinh miệt; coi thường |
卑しむ | TY,TI | khinh miệt; coi thường |
卑しい | TY,TI | ti tiện; khinh bỉ; hạ cấp |
野卑な | DÃ TY,TI | cục cằn;đểu;đểu cáng;thô bỉ |
男尊女卑 | NAM TÔN NỮ TY,TI | nam tôn nữ ti; sự trọng nam khinh nữ |