Hán tự N1 (151-200)

151 怠 … đãi … タイ … おこた.る なま.ける … lười biếng 
152 胆 … đảm … タン キ … … can đảm 
153 淡 … đạm … タン … あわ.い … đạm bạc 
154 丹 … đan … タン … … màu đỏ 
155 壇 … đàn … ダン タン … … diễn đàn 
156 但 … đãn … タン タダ. … … nhưng, do đó 
157 誕 … đản … タン … … sinh ra 
158 弾 … đàn, đạn … ダン タン … ひ.く -ひ.き はず.む たま はじ.く はじ.
ける ただ.す はじ.きゆみ … đánh đàn; viên đạn 
159 騰 … đằng … トウ … … tăng cao 
160 謄 … đằng … トウ … … sao chép
161 揺 … dao … ヨウ … ゆ.れる ゆ.る ゆ.らぐ ゆ.るぐ ゆ.する ゆ.さぶる ゆ.
すぶる うご.く … dao động 
162 謡 … dao … ヨウ … うた.い うた.う … ca dao 
163 刀 … đao … トウ ソ … かたな … cái đao 
164 陶 … đào … ト … … đồ sứ 
165 桃 … đào … トウ モ … … cây đào 
166 稲 … đạo … トウ テ … いね いな … cây lúa 
167 搭 … đáp … トウ … … chất lên xe 
168 踏 … đạp … トウ … ふ.む ふ.まえる … dẫm lên
169 逸 … dật … イツ ハグ.レ … そ.れる そ.らす … ẩn dật 
170 闘 … đấu … トウ アラソ. … たたか.う … đấu tranh, chiến đấu
171 斗 … đẩu … ト ト … … một đấu 
172 豆 … đậu … トウ ズ … まめ まめ … hạt đậu 
173 痘 … đậu … トウ … … thủy đậu (bệnh) 
174 堤 … đê … テイ … つつみ … đê điều 
175 締 … đế … テイ … し.まる し.まり し.める -し.め -じ.め … buộc 
176 帝 … đế … テイ … みかど … hoàng đế 
177 提 … đề … テイ チョウ ダイ … さ.げる … cung cấp, đề cung 
178 抵 … đề … テイ … … đề kháng 
179 邸 … để … テイ ヤシ … … trang trại 
180 第 … đệ … ダイ テイ … … đệ nhất, đệ nhị
181 逓 … đệ … テイ … かわ.る たがいに … đệ trình, gửi đi 
182 遺 … di … イ ユイ … … sót lại, di tích, di ngôn, di vật 
183 異 … dị … イ … こと こと.なる け … dị bản, dị tộc, dị giáo 
184 訳 … dịch … ヤク … わけ … thông dịch, phiên dịch 
185 疫 … dịch … エキ ヤク … … dịch bệnh 
186 嫡 … đích … チャク テキ … … chính thê, đích tôn 
187 敵 … địch … テキ … かたき かな.う … quân địch 
188 笛 … địch … テキ フ … … ống sáo 
189 典 … điển … テン デ … … cổ điển, điển tích 
190 滅 … diệt … メツ … ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす … diệt vong
191 迭 … điệt … テツ … … luân phiên 
192 窯 … diêu … ヨウ … かま … lò nung 
193 酵 … diếu … コウ … … lên men 
194 妙 … diệu … ミョウ ビョウ … たえ … kì diệu, diệu kế 
195 彫 … điêu … チョウ … ほ.る -ぼ.り … điêu khắc 
196 釣 … điếu … チョウ … つ.る つ.り つ.り … câu cá
197 弔 … điếu … チョウ … とむら.う とぶら.う … phúng điếu  
198 条 … điều … ジョウ チョウ デキ … えだ すじ … điều khoản, điều kiện 
199 悼 … điệu … トウ … いた.む … truy điệu 
200 丁 … đinh … チョウ テイ チン トウ チ … ひのと … <số đếm>

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều