Hán tự N1 (301 – 350)

301 喚 … hoán … カン … わめ.く … hô hoán 
302 環 … hoàn … カン … … hoàn cảnh, tuần hoàn 
303 還 … hoàn … カン … かえ.る … hoàn trả 
304 緩 … hoãn … カン ユル.メ … ゆる.い ゆる.やか ゆる.む … hòa hoãn
305 皇 … hoàng … コウ オ … … hoàng đế 
306 滑 … hoạt … カツ コツ ナメ.ラ … すべ.る … trượt, giảo hoạt 
307 褐 … hoạt … カツ … … màu nâu 
308 賄 … hối … ワイ … まかな.う … hối lộ 
309 悔 … hối … カイ … く.いる く.やむ くや.しい … hối hận
310 魂 … hồn … コン … たましい たま … linh hồn
311 洪 … hồng … コ … … hồng thủy
312 腐 … hủ … フ … くさ.る -くさ.る くさ.れる くさ.れ くさ.らす くさ.す … hủ bại
313 朽 … hủ … キュウ ク.チ … … bất hủ 
314 虚 … hư … キョ コ … むな.しい うつ.ろ … hư vô 
315 勲 … huân … クン イサ … … huân chương, huân công 
316 薫 … huân … クン カオ. … … thơm 
317 携 … huề … ケイ … たずさ.える たずさ.わる … mang theo 
318 恵 … huệ … ケイ エ メグ. … めぐ.む … ân huệ 
319 凶 … hung … キョウ … … hung khí, hung thủ 
320 雄 … hùng … ユウ オ … お- おす … thư hùng, anh hùng, hùng tráng
321 興 … hưng, hứng … コウ キョウ オコ. … おこ.る … hưng thịnh, phục hưng; hứng thú
322 郷 … hương … キョウ ゴウ サ … … quê hương 
323 響 … hưởng … キョウ … ひび.く … ảnh hưởng, âm hưởng 
324 享 … hưởng … キョウ コウ ウ.ケ … … hưởng thụ 
325 又 … hựu … ユウ … また また- また.の … lại
326 揮 … huy … キ … ふる.う … phát huy, chỉ huy 
327 輝 … huy … キ カガヤ. … … lấp lánh 
328 懸 … huyền … ケン ケ … か.ける か.かる … treo 
329 玄 … huyền … ゲ … … màu đen 
330 弦 … huyền … ゲン … つる … dây
331 幻 … huyễn … ゲン … まぼろし … huyễn hoặc 
332 穴 … huyệt … ケツ ア … … sào huyệt 
333 蛍 … huỳnh … ケイ … ほたる … đom đóm, huỳnh quang 
334 益 … ích … エキ ヤク マ. … … lợi ích, hữu ích
335 鶏 … kê … ケイ … にわとり とり … con gà 
336 継 … kế … ケイ … つ.ぐ まま- … kế tục
337 結 … kết … ケツ ケチ ユ.ワエ … むす.ぶ ゆ.う … đoàn kết, kết thúc 
338 克 … khắc … コク カ. … … khắc phục
339 概 … khái … ガイ … おうむ.ね … khái niệm, đại khái 
340 慨 … khái … ガイ … … khảng khái, phẫn khái
341 啓 … khải … ケイ サト. … ひら.く … nói 
342 堪 … kham … カン タン … た.える たま.る こ.らえる こた.える … chịu đựng được 
343 勘 … khám … カ … … 0 
344 襟 … khâm … キン … えり … vạt áo, cổ áo 
345 看 … khán … カン … み.る … khán giả 
346 緊 … khẩn … キン … … khẩn cấp, khẩn trương 
347 懇 … khẩn … コン … ねんご.ろ … khẩn khoản, khẩn đãi 
348 墾 … khẩn … コン … … khai khẩn 
349 康 … khang … コ … … kiện khang, khang trang 
350 抗 … kháng … コウ … … chống lại, đề kháng, kháng chiến

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều