Hán tự N1 (351-400)

351 坑 … khanh … コウ … … hố đào
352 慶 … khánh … ケイ ヨロコ. … … quốc khánh 
353 拷 … khảo … ゴウ … … tra khảo, tra tấn 
354 泣 … khấp … キュウ … な.く … khóc
355 渇 … khát … カツ … かわ.く … khát, khát vọng 
356 丘 … khâu … キュウ オ … … đồi
357 渓 … khê … ケイ … たに たにがわ … thung lũng, khê cốc
358 契 … khế … ケイ … ちぎ.る … khế ước 
359 憩 … khế … ケイ … いこ.い いこ.う … nghỉ ngơi
360 崎 … khi … キ … さき さい みさき … mũi đất
361 欺 … khi … ギ … あざむ.く … lừa dối
362 器 … khí … キ … うつわ … khí cụ, cơ khí, dung khí
363 棄 … khí … キ … す.てる … từ bỏ 
364 汽 … khí … キ … … không khí, hơi 
365 謙 … khiêm … ケ … … khiêm tốn 
366 遣 … khiển … ケン … つか.う -つか.い -づか.い つか.わす や.る … phân phát 
367 潔 … khiết … ケツ イサギヨ. … … thanh khiết
368 挑 … khiêu … チョウ … いど.む … khiêu vũ, khiêu chiến 
369 跳 … khiêu … チョウ … は.ねる と.ぶ -と.び … khiêu vũ 
370 誇 … khoa … コ … ほこ.る … khoa trương
371 寛 … khoan … カン ユル.ヤ … くつろ.ぐ ひろ.い … khoan dung 
372 款 … khoản … カ … … điều khoản
373 酷 … khốc … コク … ひど.い … tàn khốc 
374 塊 … khối … カイ ケ … かたまり つちくれ … đống 
375 控 … khống … コウ … ひか.える ひか.え … khống chế 
376 孔 … khổng … コウ ア … … lỗ hổng 
377 駆 … khu … ク … か.ける か.る … khu trục hạm 
378 菌 … khuẩn … キン … … vi khuẩn
379 屈 … khuất … クツ カガ.メ … かが.む … khuất phục 
380 拡 … khuếch … カク コウ … ひろ.がる ひろ.げる ひろ.める … khuếch đại
381 却 … khước … キャク … かえ.って しりぞ.く しりぞ.ける … khước từ 
382 勧 … khuyến … カン ケン … すす.める … khuyến cáo
383 既 … kí … キ … すで.に … đã
384 旗 … kì … キ … はた … quốc kì
385 棋 … kì … キ … ご … môn cờ 
386 奇 … kì … キ … く.しき あや.しい くし めずら.しい … kì lạ, kì diệu 
387 岐 … kì … キ … … đường núi 
388 碁 … kì … ゴ … … cờ
389 紀 … kỉ … … … thế kỉ, kỉ nguyên
390 己 … kỉ … コ キ ツチノ … おのれ … tự kỉ, vị kỉ
391 騎 … kị … キ … … kị sĩ 
392 忌 … kị … キ イ.マワシ … い.む い.み … ghét, kiêng kị, cấm kị 
393 撃 … kích … ゲキ … う.つ … công kích, tập kích 
394 激 … kích … ゲキ … はげ.しい … kích động, kích thích, kích hoạt 
395 兼 … kiêm … ケン -カ.ネ … か.ねる … kiêm nhiệm 
396 剣 … kiếm … ケン … つるぎ … thanh kiếm
397 検 … kiểm … ケン … しら.べる … kiểm tra 
398 倹 … kiệm … ケン … つま.しい つづまやか … tiết kiệm 
399 堅 … kiên … ケン -ガタ. … かた.い … kiên cố
400 繭 … kiển … ケン … まゆ きぬ … lông mày

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều