Hán tự N1 (451-500)

451 倫 … luân … リ … … luân lí 
452 糧 … lương … リョウ ロウ … かて … lương thực 
453 硫 … lưu … リュウ … … lưu huỳnh
454 塁 … lũy … ルイ ライ スイ トリ … … thành lũy 
455 累 … lũy … ルイ … … thành lũy, tích lũy 
456 錬 … luyện … レン … ね.る … tinh luyện, rèn luyện 
457 麻 … ma … マ マア ア … … cây tầm ma 
458 摩 … ma … マ … ま.する さ.する す.る … ma sát 
459 魔 … ma … マ … … ma quỷ 
460 幕 … mạc … マク バク … … khai mạc, bế mạc
461 漠 … mạc … バク … … sa mạc 
462 膜 … mạc … マク … … niêm mạc 
463 黙 … mặc … モク ボク … だま.る もだ.す … trầm mặc 
464 墨 … mặc … ボク ス … … mực tàu 
465 脈 … mạch … ミャク … すじ … tim mạch 
466 梅 … mai … バイ … うめ … cây mơ 
467 蛮 … man … バン … えびす … man di, dã man 
468 敏 … mẫn … ビン サト … … mẫn cảm 
469 慢 … mạn … マン … … ngạo mạn 
470 漫 … mạn … マン … みがりに … chịu đựng 
471 盲 … manh … モウ … めくら … mù 
472 猛 … mãnh … モ … … mãnh liệt 
473 冒 … mạo … ボウ … おか.す … mạo hiểm 
474 抹 … mạt … マツ … … bột, mài thành bột 
475 密 … mật … ミツ … ひそ.か … bí mật, mật độ 
476 矛 … mâu … ム ボウ … ほこ … mâu thuẫn 
477 畝 … mẫu … ボウ ホ モ ム … せ うね … mẫu (đo diện tích) 
478 茂 … mậu … モ シゲ. … … mọc sum suê 
479 魅 … mị … ミ … … mị lực, mộng mị 
480 免 … miễn … メン マヌガ.レ … まぬか.れる … miễn tội
481 描 … miêu … ビョウ … えが.く か.く … miêu tả 
482 苗 … miêu … ビョウ ミョウ … なえ なわ … mầm
483 盟 … minh … メイ … … đồng minh, gia minh 
484 銘 … minh … メ … … khắc 
485 模 … mô … モ … … mô phỏng, mô hình 
486 某 … mỗ … ボウ … それがし なにがし … ~ nào đó 
487 墓 … mộ … ボ … はか … ngôi mộ 
488 慕 … mộ … ボ … した.う … hâm mộ, ái mộ 
489 媒 … môi … バイ … … môi giới 
490 没 … một … ボツ モツ … おぼ.れる しず.む ない … trầm một
491 牧 … mục … ボク マ … … mục đồng, du mục 
492 謀 … mưu … ボウ ム … はか.る たばか.る はかりごと … âm mưu 
493 諾 … nặc … ダク … … chấp thuận 
494 匿 … nặc … トク … かくま.う … nặc danh 
495 耐 … nại … タイ タ.エ … … nhẫn nại 
496 納 … nạp … ノウ ナッ ナ ナン トウ オサ.マ … おさ.める -おさ.める … nộp 
497 我 … ngã … ガ … われ わ わ.が- わが … bản ngã 
498 餓 … ngạ … ガ … う.える … đói 
499 刈 … ngải … ガイ カイ カ. … … cắt cỏ 
500 吟 … ngâm … ギン … … ngâm, ngân nga

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều