Hán tự N1 (501-550)

501 儀 … nghi … … … nghi thức 
502 宜 … nghi … ギ ヨロ.シ … よろ.しい … thích nghi, tiện nghi
503 擬 … nghĩ … ギ … まが.い もど.き … bắt chước
504 義 … nghĩa … … … ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa 
505 厳 … nghiêm … ゲン ゴン イツク … おごそ.か きび.しい いか.めしい … 
tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng 
506 呉 … ngô … ゴ ク … く.れる … triều Ngô, Trung quốc
507 遇 … ngộ … グウ … あ.う … tao ngộ, đãi ngộ
508 悟 … ngộ … ゴ … さと.る … tỉnh ngộ 
509 頑 … ngoan … ガン … かたく … ngoan cường, ngoan cố 
510 愚 … ngu … グ … おろ.か … ngu ngốc
511 娯 … ngu … ゴ … … vui chơi, ngu lạc
512 虞 … ngu … グ … おそれ … lo lắng 
513 獄 … ngục … ゴク … … cai ngục, ngục tù 
514 凝 … ngưng … ギョウ … こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る … ngưng kết,
 ngưng tụ 
515 虐 … ngược … ギャク … しいた.げる … ngược đãi 
516 仰 … ngưỡng … ギョウ コウ … あお.ぐ おお.せ お.っしゃる おっしゃ.る … ngưỡng mộ
517 偽 … ngụy … ギ カ … いつわ.る にせ いつわ.り … ngụy trang, ngụy tạo 
518 源 … nguyên … ゲン ミナモ … … nguồn, nguyên tuyền 
519 芽 … nha … ガ … … mầm, manh nha 
520 雅 … nhã … ガ ミヤ. … … tao nhã
521 岳 … nhạc … ガク タ … … núi cao 
522 街 … nhai … ガイ カイ マ … … phố xá 
523 涯 … nhai … ガイ … はて … sinh nhai 
524 妊 … nhâm … ニン ジン … はら.む みごも.る … mang thai 
525 賃 … nhẫm … チ … … tiền thuê 
526 閑 … nhàn … カ … … an nhàn, nhàn rỗi 
527 仁 … nhân … ジン ニ ニ … … nhân nghĩa 
528 姻 … nhân … イン … … hôn nhân 
529 眼 … nhãn … ガン ゲン … まなこ め … nhãn khoa 
530 忍 … nhẫn … ニン シノ.バセ … しの.ぶ … tàn nhẫn, nhẫn nại
531 刃 … nhận … ジン ニン キ. … は やいば … lưỡi dao 
532 壱 … nhất … イチ イツ ヒト … … số một, một (thay cho 一) 
533 弐 … nhị … ニ ジ … ふた.つ そえ … số hai (thay cho 二 trên tiền giấy) 
534 染 … nhiễm … セン -シ.メ … そ.める -ぞ.め -ぞめ そ.まる し.みる -じ.みる し.み 
… ô nhiễm 
535 摂 … nhiếp … セツ ショウ ト. … おさ.める かね.る … nhiếp chính, nhiếp thủ 
536 儒 … nho … ジュ … … nho giáo 
537 需 … nhu … ジュ … … nhu yếu 
538 如 … như … ジョ ニョ ゴト. … … như thế 
539 潤 … nhuận … ジュン ウル. … うるお.う うるお.す … lợi nhuận, nhuận tràng
540 辱 … nhục … ジョク … はずかし.める … sỉ nhục
541 冗 … nhũng … ジョウ … … 0 
542 壌 … nhưỡng … ジョウ … つち … thổ nhưỡng 
543 醸 … nhưỡng … ジョウ … かも.す … gây nên 
544 譲 … nhượng … ジョウ ユズ. … … nhượng bộ 
545 尼 … ni … ニ … あま … ni cô 
546 粘 … niêm … ネン … ねば.る … niêm mạc 
547 尿 … niệu … ニョウ … … niệu đạo 
548 寧 … ninh … ネイ ムシ. … … an ninh 
549 奴 … nô … ド ヤッ … やつ … nô lệ, nô dịch 
550 惰 … nọa … ダ … … lười biếng

 

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều