Hán tự N2 (01-50)

[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (01-50)

1 .印 … ấn … イン … しるし -じるし しる.す … in ấn, ấn tượng 
2 .奥 … áo … オウ オク ク … おく.まる … trong cùng 
3 .圧 … áp … アツ エン オウ … お.す へ.す おさ.える お.さえる … áp lực, trấn áp 
4 .欧 … âu … オウ ハ. … うた.う … châu âu 
5 .幼 … ấu … ヨウ オサナ. … ''''' … ấu trĩ, thơ ấu 
6 .波 … ba … ハ ナ … ''''' … sóng, phong ba 
7.薄…bạc …ハク..うす.い うす-うす うす.める うす.まる うす.らぐ うす.ら- うす.れる すすき…mỏng,bạc mệnh 
8 .泊 … bạc … ハク ト.メ … と.まる … ngủ lại 
9 .拝 … bái … ハイ … おが.む おろが.む … sùng bái 
10. 版 … bản … ハン … ''''' … xuất bản
11 .板 … bản … ハン バン … いた … tấm bảng 
12 .般 … bàn, ban … ハン … ''''' … nhất ban 
13 .氷 … băng … ヒョウ コオ. … こおり ひ … băng tuyết 
14 .包 … bao … ホウ クル. … つつ.む … bao bọc 
15 .宝 … bảo … ホウ タカ … ''''' … bảo vật 
16 .暴 … bạo, bộc … ボウ バク … あば.く あば.れる … bạo lực, bộc lộ 
17 .皮 … bì … … けがわ … da 
18 .被 … bị … ヒ カブ.セ … こうむ.る おお.う かぶ.る … bị, bị động, bị cáo 
19 .辺 … biên … ヘン - … あた.り ほと.り … biên, biên giới 
20 .編 … biên … ヘン … あ.む -あ.み … đan, biên tập
21 .兵 … binh … ヘイ ヒョウ ツワモ … ''''' … binh lính, binh lực 
22 .瓶 … bình … ビン カ … ''''' … cái bình 
23 .布 … bố … フ ヌ … ''''' … vải, tuyên bố 
24 .補 … bổ … ホ … おぎな.う … bổ sung, bổ túc 
25 .爆 … bộc … バク … は.ぜる … bộc phát 
26 .貝 … bối … バイ … かい … vỏ sò 
27 .倍 … bội … バ … ''''' … bội thu, bội số 
28 .棒 … bổng … ボウ … ''''' … cái gậy 
29 .筆 … bút … ヒツ フ … ''''' … bút 
30 .郵 … bưu … ユウ … ''''' … bưu điện
31 .個 … cá … コ カ … ''''' … cá nhân, cá thể 
32 .各 … các … カク オノオ … ''''' … các, mỗi 
33 .革 … cách … カク … かわ … da thuộc, cách mạng 
34 .改 … cải … カイ … あらた.める あらた.まる … cải cách, cải chính 
35 .甘 … cam … カン ウマ. … あま.い あま.える あま.やかす … ngọt, cam chịu 
36 .禁 … cấm … キン … ''''' … cấm đoán, nghiêm cấm 
37 .干 … can … カン ヒ. … ほ.す ほ.し- -ぼ.し … khô 
38 .乾 … can … カン ケン … かわ.く かわ.かす ほ.す ひ.る いぬい … khô 
39 .根 … căn … コン … ね -ね … gốc, căn bản, căn cứ 
40 .耕 … canh … コウ タガヤ. … ''''' … canh tác
41 .境 … cảnh … キョウ ケイ サカ … ''''' … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ 
42 .競 … cạnh … キョウ ケイ セ. … きそ.う … cạnh tranh 
43 .詰 … cật … キツ キチ ツ. … つ.める つ.め -づ.め つ.まる … đóng hộp 
44 .針 … châm … シン ハ … ''''' … cái kim, phương châm, châm cứu 
45 .震 … chấn … シン … ふる.う ふる.える … địa chấn 
46 .州 … châu … シュウ ス … ''''' … tỉnh, bang, châu lục 
47 .枝 … chi … シ エ … ''''' … chi nhánh 
48 .脂 … chi … シ … あぶら … mỡ 
49 .誌 … chí … シ … ''''' … tạp chí 
50 .隻 … chiếc … セキ … ''''' … đếm thuyền

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều