Hán tự N2 (201-250)

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não 
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não 
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ''''' … bùn 
204 額 … ngạch … ガク ヒタ … ''''' … trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch 
205 岸 … ngạn … ガン キ … ''''' … hải ngạn 
206 硬 … ngạnh … コウ … かた.い … cứng, ngang ngạnh 
207 芸 … nghệ … ゲイ ウン ワ … う.える のり … nghệ thuật, nghệ nhân 
208 逆 … nghịch … ギャク ゲキ … さか さか.さ さか.らう … phản nghịch 
209 玉 … ngọc … ギョク -ダ … たま たま- … ngọc 
210 漁 … ngư … ギョ リョウ … あさ.る … đánh cá
211 隅 … ngung … グウ … すみ … góc 
212 岩 … nham … ガン … いわ … đá tảng, nham thạch 
213 児 … nhi … ジ ニ ゲイ -ッ … こ -こ … nhi đồng, hài nhi 
214 燃 … nhiên … ネン … も.える も.やす も.す … nhiên liệu 
215 柔 … nhu … ジュウ ニュウ ヤワ. … やわ.らか やわ.らかい やわ 
216 乳 … nhũ … ニュウ … ちち ち … nhũ mẫu
217 鋭 … nhuệ … エイ スルド. … ''''' … tinh nhuệ 
218 弱… nhược…ジャク…よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める… nhược điểm, nhược tiểu
219 軟 … nhuyễn … ナン … やわ.らか やわ.らかい … mềm, nhu nhuyễn
220 卵 … noãn … ラン … たまご … trứng
221 農 … nông … ノ … ''''' … nông nghiệp, nông thôn, nông dân
222 濃 … nồng … ノウ コ. … ''''' … nồng độ 
223 汚… ô…オ…けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い…ô nhiễm 
224 腕 … oản … ワン … うで … cánh tay 
225 温…ôn…オン ヌ… あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める…ôn hòa, ôn tồn 
226 販 … phán … ハン … ''''' … bán, phán mại 
227 粉 … phấn … フン デシメートル … こ こな … bột 
228 坂 … phản … ハン サ … ''''' … cái dốc 
229 仏 … phật … ブツ フツ … ほとけ … phật giáo 
230 沸 … phí … フツ … わ.く わ.かす … đun sôi
231 片 … phiến … ヘン … かた- かた … tấm 
232 副 … phó … フ … ''''' … phó, phó phòng 
233 普 … phổ … フ アマネ … あまね.く … phổ thông 
234 豊 … phong … ホウ ブ ト … ゆた.か … phong phú 
235 封 … phong … フウ ホウ … ''''' … phong kiến 
236 防 … phòng … ボウ フセ. … ''''' … phòng vệ, phòng bị, đề phòng 
237 膚 … phu … フ … はだ … da
238 符 … phù … フ … ''''' … phù hiệu 
239 府 … phủ … … ''''' … chính phủ
240 幅 … phúc … フク … はば … bề ngang
241 復 … phục … フク … また … phục thù, hồi phục 
242 複 … phức … フク … ''''' … phức tạp 
243 缶 … phữu … カン カ … ''''' … đồ hộp
244 菓 … quả … カ … ''''' … hoa quả 
245 軍 … quân … グン … ''''' … quân đội, quân sự 
246 均 … quân … キン ナラ. … ''''' … quân bình, quân nhất 
247 群 … quần … グン ムラ.ガ … む.れる む.れ むら … quần chúng, quần thể
248 管 … quản … カン ク … ''''' … ống, mao quản, quản lí 
249 掘 … quật … クツ ホ. … ''''' … khai quật 
250 季 … quý … … ''''' … mùa

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều