Hán tự N2 (251-300)

251 巻 … quyển … カン ケン … ま.く まき ま.き … quyển sách 
252 砂 … sa … サ シャ ス … ''''' … cát 
253 冊 … sách … サツ サク … ふみ … quyển sách 
254 森 … sâm … シン モ … ''''' … rừng 
255 刊 … san … カン … ''''' … tuần san, chuyên san 
256 床 … sàng … ショウ … とこ ゆか … giường 
257 庁 … sảnh … チョウ テイ … やくしょ … đại sảnh 
258 超 … siêu … チョウ コ. … こ.える … siêu việt, siêu thị, siêu nhân
259 双 … song … ソウ フタ … ふた たぐい ならぶ … song sinh 
260 史 … sử … … ''''' … lịch sử, sử sách
261 畜 … súc … チク … ''''' … súc vật 
262 捜 … sưu … ソウ シュ シュウ … さが.す … sưu tầm, sưu tập 
263 則 … tắc … ソク ノット. … ''''' … quy tắc, phép tắc 
264 再 … tái … サイ サ フタタ. … ''''' … lại, tái phát 
265 材 … tài … ザ … ''''' … tài liệu
266 辛 … tân … シン … から.い つら.い -づら.い かのと … cay 
267 蔵 … tàng … ゾウ ソウ カク.レ … くら おさ.める … bảo tàng, tàng trữ, tàng hình 
268 憎 … tăng … ゾウ … にく.む にく.い にく.らしい にく.しみ … ghét 
269 層 … tầng … ソウ … ''''' … hạ tầng, thượng tầng 
270 臓 … tạng … ゾウ … はらわた … nội tạng
271 贈 … tặng … ゾウ ソウ … おく.る … hiến tặng 
272 燥 … táo … ソウ … はしゃ.ぐ … can táo 
273 掃 … tảo … ソウ シュ ハ. … ''''' … quét 
274 造 … tạo … ゾウ -ヅク. … つく.る つく.り … chế tạo, sáng tạo 
275 細 … tế … サイ … ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい … tinh tế, tường tế, tế bào
276 祭 … tế … サイ … まつ.る まつ.り まつり … lễ hội 
277 菜 … thái … サイ … ''''' … rau 
278 採 … thải … サイ … と.る … hái, thải dụng 
279 炭 … than … タン … すみ … than 
280 伸 … thân … シン ノ. … の.びる の.ばす の.べる … dãn ra
281 臣 … thần … シン ジ … ''''' … trung thần 
282 湯 … thang … トウ … ゆ … nước nóng 
283 昇 … thăng … ショウ ノボ. … ''''' … thăng tiến, thăng thiên 
284 清 … thanh … セイ ショウ シン キヨ.メ … きよ.い きよ.まる … thanh bạch, trong sạch
285 城 … thành … ジョウ シ … ''''' … thành phố, thành quách 
286 塔 … tháp … トウ … ''''' … tòa tháp 
287 湿 … thấp … シツ シュウ … しめ.る しめ.す うるお.う うるお.す … ẩm thấp 
288 拾 … thập … シュウ ジュウ … ひろ.う … nhặt 
289 匹 … thất … ヒツ … ひき … <đếm con vật> 
290 輸 … thâu … ユ シュ … ''''' … thâu nhập, thâu xuất
291 勢 … thế … セイ ゼイ ハズ … いきお.い … tư thế, thế lực 
292 替 … thế … タイ カ.ワ … か.える か.え- … thay thế, đại thế 
293 刺 … thích, thứ … シ … さ.す さ.さる さ.し さし とげ … thích khách 
294 浅 … thiển … セン アサ. … ''''' … thiển cận 
295 設 … thiết … セツ モウ.ケ … ''''' … thiết lập, kiến thiết
296 鉄 … thiết … テツ クロガ … ''''' … sắt, thiết đạo, thiết giáp 
297 焼 … thiêu … ショウ ヤ.ケ … や.く や.き や.き- -や.き … thiêu đốt 
298 紹 … thiệu … ショ … ''''' … giới thiệu 
299 村 … thôn … ソン ム … ''''' … thôn xã, thôn làng 
300 署 … thự … ショ … ''''' … biệt thự

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều