Hán tự N3 (251-300)

251 散 … tán  … サン バ … ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる 
… phấn tán, tản mát 
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành 
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り 
… tàn dư, tàn tích, tàn đảng
254 増 … tăng  … ゾウ フ.ヤ … ま.す ま.し ふ.える … tăng gia, tăng tốc 
255 必 … tất  … ヒツ … かなら.ず … tất nhiên, tất yếu 
256 洗 … tẩy  … セン アラ. … … rửa 
257 済 … tế  … サイ セイ ワタ. … す.む -ず.み -ずみ す.まない す.
ます -す.ます すく.う な.す わたし … kinh tế, cứu tế 
258 際 … tế  … サイ -ギ … きわ … quốc tế 
259 他 … tha  … タ … ほか … khác, tha hương, vị tha 
260 石 … thạch  … セキ シャク コク イ … … đá, thạch anh, bảo thạch
261 太 … thái  … タイ タ フト. … ふと.い … thái dương, thái bình 
262 参 … tham  … サン シン ミ … まい.る まい- まじわる … tham chiếu, tham quan,
 tham khảo 
263 探 … tham  … タン … さぐ.る さが.す … do thám, thám hiểm 
264 深 … thâm  … シン … ふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み- 
… thâm sâu, thâm hậu
265 申 … thân  … シン … もう.す もう.し- さる … thân thỉnh (xin)
266 神 … thần  … シン ジン … かみ かん- こう … thần, thần thánh, thần dược 
267 勝 … thắng  … ショウ カ … か.つ -が.ち まさ.る すぐ.れる
 … thắng lợi, thắng cảnh 
268 声 … thanh  … セイ ショウ … こえ こわ- … âm thanh, thanh điệu 
269 成 … thành  … セイ ジョウ -ナ. … な.る な.す … 
thành tựu, hoàn thành, trở thành 
270 草 … thảo  … ソウ -グ … くさ くさ- … thảo mộc
271 失 … thất  … シツ … うしな.う う.せる … thất nghiệp, thất bại
272 妻 … thê  … サイ ツ … … thê tử 
273 市 … thị  … シ イ … … thành thị, thị trường 
274 適 … thích  … テキ … かな.う … thích hợp 
275 退 … thối  … タイ … しりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.く 
… triệt thoái, thoái lui 
276 痛 … thống  … ツウ … いた.い いた.む いた.ましい いた.める … thống khổ 
277 首 … thủ  … シュ ク … … đầu, cổ, thủ tướng 
278 取 … thủ  … シュ -ド. … と.る と.り と.り- とり … lấy, nhận 
279 守 … thủ  … シュ ス カ … まも.る まも.り もり -もり … cố thủ, bảo thủ 
280 受 … thụ  … ジュ ウ.カ … う.ける -う.け … nhận, tiếp thụ
281 次 … thứ  … ジ シ ツ … つ.ぐ … thứ nam, thứ nữ 
282 収 … thu, thâu … シュウ オサ.マ … おさ.める … thu nhập, thu nhận, thu hoạch 
283 乗 … thừa … ジョウ ショウ ノ.セ … の.る -の.り … lên xe 
284 術 … thuật  … ジュツ … すべ … kĩ thuật, học thuật, nghệ thuật 
285 実 … thực … ジツ シツ ミチ. … み みの.る まこと まことに みの 
… sự thực, chân thực
286 束 … thúc  … ソク … たば たば.ねる つか つか.ねる … bó (hoa)
287 式 … thức  … シ … … hình thức, phương thức, công thức 
288 識 … thức  … シ … … nhận thức, kiến thức, tri thức 
289 商 … thương  … ショウ アキナ. … … thương mại, thương số 
290 常 … thường  … ジョウ … つね とこ … bình thường, thông thường
291 船 … thuyền  … セン … ふね ふな … thuyền 
292 説 … thuyết  … セツ ゼイ ト. … … tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyết
293 積 … tích  … セキ ツ.モ … つ.む -づ.み つ.もる … tích tụ, súc tích, tích phân
294 昔 … tích  … セキ シャク … むかし … ngày xưa 
295 席 … tịch  … セキ … むしろ … chủ tịch, xuất tịch (tham gia) 
296 進 … tiến  … シン スス.メ … すす.む … thăng tiến, tiền tiến, tiến lên 
297 便 … tiện  … ベン ビン … たよ.り … thuận tiện 
298 消 … tiêu  … ショウ … き.える け.す … tiêu diệt, tiêu hao, tiêu thất 
299 笑 … tiếu  … ショウ エ. … わら.う … cười 
300 信 … tín  … シ … … uy tín, tín thác, thư tín

 

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều