Hán tự N5 (01 – 50)

Hán tự N5 (01 – 50)

北 … bắc  … ホク キ … … phương bắc
百 … bách  … ヒャク ビャク モ … … trăm, bách niên 
白 … bạch  … ハク ビャク シロ. … しろ しら- … thanh bạch, bạch sắc 
半 … bán  … ハン ナカ. … … bán cầu, bán nguyệt 
八 … bát  … ハチ ヨ … や や.つ やっ.つ … 8 
本 … bổn  … ホン モ … … sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất 
高 … cao  … コウ タカ.メ … たか.い たか -だか たか.まる … cao đẳng, cao thượng 
九 … cửu  … キュウ ク ココノ. … ここの … 9 
大 … đại  … ダイ タイ -オオ.イ … おお- おお.きい … to lớn, đại dương, đại lục 
名 … danh  … メイ ミョウ - … な … danh tính, địa danh
電 … điện  … デン … … phát điện, điện lực 
読 … đọc … ドク トク トウ -ヨ. … よ.む … độc giả, độc thư 
東 … đông… トウ ヒガ … phía đông 
間 … gian… カン ケン … あいだ ま あい … trung gian, không gian 
校 … giáo… コウ キョ … … trường học 
何 … hà  … カ … なに なん なに- なん … cái gì, hà cớ 
下…hạ…カ ゲ オ リ… した しも もと さ.げる さ.がるくだ.る くだ.りくだ.す-くだ.す くだ.さる お.ろす dưới, hạ đẳng 
行…hành…コウ ギョウ アン オコ.ナ… い.く ゆ.く-ゆ.き-ゆき-い.き-いき おこな.う…thực hành,lữ hành; ngân hàng 
後 … hậu… ゴ コウ オク.レ … のち うし.ろ うしろ あと … sau, hậu quả, hậu sự 
火 … hỏa  … カ … ひ -び ほ- … lửa
学 … học  … ガク マナ. … … học sinh, học thuyết 
休 … hưu  … キュウ … やす.む やす.まる やす.める … hưu trí, hưu nhàn 
右 … hữu  … ウ ユウ ミ … … bên phải, hữu ngạn, cánh hữu 
友 … hữu  … ユウ ト … … bạn hữu, hữu hảo 
気 … khí … キ ケ … いき … không khí, khí chất, khí khái, khí phách 
見 … kiến  … ケン … み.る み.える み.せる … ý kiến 
今 … kim  … コン キン イ … … đương kim, kim nhật 
金 … kim  … キン コン ゴン -ガ … かね かな- … hoàng kim, kim ngân 
来 … lai… ライ タイ … く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き … đến, tương lai, vị lai
六 … lục  … ロク リク ム … む む.つ むっ.つ … 6
母 … mẫu  … ボ … はは も … mẹ, phụ mẫu, mẫu thân 
木 … mộc  … ボク モク … き こ … cây, gỗ 
毎 … mỗi … マイ -ゴト. … ごと … mỗi 
男 … nam  … ダン ナン … おとこ … đàn ông, nam giới 
南 … nam  … ナン ナ ミナ … … phương nam 
午 … ngọ  … ゴ … うま … chính ngọ 
外 … ngoại… ガイ ゲ … そと ほか はず.す はず.れる と … ngoài, ngoại thành, ngoại đạo
五 … ngũ  … ゴ イツ. … いつ … 5 
語 … ngữ  … ゴ … かた.る かた.らう … ngôn ngữ, từ ngữ 
月 … nguyệt  … ゲツ ガツ ツ … … mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực
人 … nhân  … ジン ニン - … ひと -り … nhân vật 
入 …nhập…ニュウ ジュ ハイ… い.る -い.る -い.り い.れる -い.れ…nhập cảnh, nhập môn,nhậpviện 
一 … nhất  … イチ イツ ヒト. … ひと- … một, đồng nhất, nhất định 
日 … nhật  … ニチ ジツ - … ひ -び … mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo 
二 … nhị  … ニ ジ フタタ. … ふた ふた.つ … 2 
年 … niên  … ネン ト … … năm, niên đại 
女 … nữ  … ジョ ニョ ニョウ … おんな … phụ nữ 
父 … phụ  … フ … ちち … phụ tử, phụ thân, phụ huynh 
国 … quốc  … コク ク … … nước, quốc gia, quốc ca 
山 … san, sơn … サン セン ヤ … … núi, sơn hà

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều