Hán tự Tiếng Nhật theo âm On (101-200)
101 | 土 | thổ | do, to | thổ địa, thổ công |
102 | 度 | độ | do, to, taku | mức độ, quá độ, độ lượng |
103 | 独 | độc | doku | cô độc, đơn độc |
104 | 読 | độc | doku, toku, too | độc giả, độc thư |
105 | 導 | đạo | doo | dẫn đường, chỉ đạo |
106 | 同 | đồng | doo | đồng nhất, tương đồng |
107 | 働 | động | doo | lao động |
108 | 動 | động | doo | hoạt động, chuyển động |
109 | 堂 | đường | doo | thực đường, thiên đường |
110 | 道 | đạo | doo, too | đạo lộ, đạo đức, đạo lí |
111 | 英 | anh | ei | anh hùng, anh tú, anh tuấn |
112 | 映 | ánh | ei | phản ánh |
113 | 影 | ảnh | ei | hình ảnh; nhiếp ảnh |
114 | 営 | doanh | ei | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại |
115 | 衛 | vệ | ei | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh |
116 | 栄 | vinh | ei | vinh quang, vinh hạnh |
117 | 永 | vĩnh | ei | vĩnh viễn, vỉnh cửu |
118 | 駅 | dịch | eki | ga |
119 | 役 | dịch | eki, yaku | chức vụ, nô dịch |
120 | 益 | ích | eki, yaku | lợi ích, hữu ích |
121 | 演 | diễn | en | diễn viên, biểu diễn, diễn giả |
122 | 延 | duyên | en | trì hoãn |
123 | 円 | viên | en | viên mãn, tiền Yên |
124 | 園 | viên | en | vườn, điền viên, hoa viên, công viên |
125 | 援 | viện | en | viện trợ |
126 | 遠 | viễn | en, on | viễn phương, vĩnh viễn |
127 | 越 | việt | etsu | vượt qua, việt vị |
128 | 普 | phổ | fu | phổ thông |
129 | 浮 | phù | fu | nổi, phù du |
130 | 付 | phụ | fu | phụ thuộc, phụ lục |
131 | 婦 | phụ | fu | phụ nữ, dâm phụ |
132 | 父 | phụ | fu | phụ tử, phụ thân, phụ huynh |
133 | 負 | phụ | fu | âm, mang, phụ thương, phụ trách |
134 | 不 | bất | fu, bu | bất công, bất bình đẳng, bất tài |
135 | 夫 | phu | fu, fuu | trượng phu, phu phụ |
136 | 富 | phú | fu, fuu | giàu, phú hào, phú hộ, phong phú |
137 | 副 | phó | fuku | phó, phó phòng |
138 | 幅 | phúc | fuku | bề ngang |
139 | 福 | phúc | fuku | phúc, hạnh phúc, phúc lợi |
140 | 復 | phục | fuku | phục thù, hồi phục |
141 | 服 | phục | fuku | y phục, cảm phục, phục vụ |
142 | 複 | phức | fuku | phức tạp |
143 | 払 | phất | futsu | trả tiền |
144 | 風 | phong | fuu, fu | phong ba, phong cách, phong tục |
145 | 賀 | hạ | ga | chúc mừng |
146 | 我 | ngã | ga | bản ngã |
147 | 画 | họa, hoạch | ga, kaku | họa sĩ; kế hoạch |
148 | 害 | hại | gai | có hại, độc hại, lợi hại |
149 | 外 | ngoại | gai, ge | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo |
150 | 街 | nhai | gai, kai | phố xá |
151 | 学 | học | gaku | học sinh, học thuyết |
152 | 額 | ngạch | gaku | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch |
153 | 楽 | lạc, nhạc | gaku, raku | an lạc, lạc thú, âm nhạc |
154 | 含 | hàm | gan | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc |
155 | 丸 | hoàn | gan | tròn |
156 | 岸 | ngạn | gan | hải ngạn |
157 | 願 | nguyện | gan | tự nguyện, tình nguyện |
158 | 岩 | nham | gan | đá tảng, nham thạch |
159 | 顔 | nhan | gan | nhan sắc, hồng nhan |
160 | 芸 | nghệ | gei | nghệ thuật, nghệ nhân |
161 | 迎 | nghênh | gei | hoan nghênh, nghênh tiếp |
162 | 撃 | kích | geki | công kích, tập kích |
163 | 激 | kích | geki | kích động, kích thích, kích hoạt |
164 | 劇 | kịch | geki | kịch bản, vở kịch, kịch tính |
165 | 減 | giảm | gen | gia giảm, giảm |
166 | 限 | hạn | gen | giới hạn, hữu hạn, hạn độ |
167 | 現 | hiện | gen | xuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hình |
168 | 原 | nguyên | gen | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc |
169 | 源 | nguyên | gen | nguồn, nguyên tuyền |
170 | 元 | nguyên | gen, gan | gốc |
171 | 厳 | nghiêm | gen, gon | tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng |
172 | 言 | ngôn | gen, gon | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn |
173 | 月 | nguyệt | getsu, gatsu | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực |
174 | 技 | kĩ | gi | kĩ thuật, kĩ nghệ |
175 | 儀 | nghi | gi | nghi thức |
176 | 疑 | nghi | gi | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi |
177 | 議 | nghị | gi | nghị luận, nghị sự |
178 | 義 | nghĩa | gi | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa |
179 | 銀 | ngân | gin | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân |
180 | 互 | hỗ | go | tương hỗ |
181 | 護 | hộ | go | bảo hộ, phòng hộ, hộ vệ |
182 | 午 | ngọ | go | chính ngọ |
183 | 五 | ngũ | go | 5 |
184 | 語 | ngữ | go | ngôn ngữ, từ ngữ |
185 | 後 | hậu | go, koo | sau, hậu quả, hậu sự |
186 | 豪 | hào | goo | hào kiệt, phú hào |
187 | 号 | hiệu | goo | phiên hiệu, tín hiệu, phù hiệu |
188 | 合 | hợp | goo, gaQ, kaQ | thích hợp, hội họp, hợp lí |
189 | 具 | cụ | gu | công cụ, dụng cụ |
190 | 軍 | quân | gun | quân đội, quân sự |
191 | 群 | quần | gun | quần chúng, quần thể |
192 | 逆 | nghịch | gyaku | phản nghịch |
193 | 玉 | ngọc | gyoku | ngọc |
194 | 業 | nghiệp | gyoo, goo | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp |
195 | 波 | ba | ha | sóng, phong ba |
196 | 破 | phá | ha | phá hoại, tàn phá |
197 | 派 | phái | ha | trường phái |
198 | 八 | bát | hachi | 8 |
199 | 敗 | bại | hai | thất bại |
200 | 背 | bối | hai | bối cảnh |
Từ điển Hán tự Hay Nhất
Tài liệu Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Bí quyết Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Những câu tỏ tình dễ thương
Giáo trình Mina no Nihongo
Nihongo Soumatome N2
http://daytiengnhatban.com/somatome-n2
Nihongo Soumatome N3
http://daytiengnhatban.com/nihongo-soumatome-n3
QUAN TÂM
0