Hán tự theo âm On (1-100)
Hán tự | Hán việt | Âm on | Tiếng Việt | |
1 | 枠 | <khung> | - | cái khung |
2 | 込 | <vào> | - | |
3 | 株 | chu | - | cổ phiếu |
4 | 届 | giới | - | đưa đến |
5 | 崎 | khi | - | mũi đất |
6 | 瀬 | lại | - | thác nước |
7 | 掛 | quải | - | treo |
8 | 杉 | sam | - | cây sam |
9 | 繰 | sào | - | |
10 | 扱 | tráp | - | đối xử |
11 | 塚 | trủng | - | đống đất |
12 | 愛 | ái | ai | yêu, ái tình, ái mộ |
13 | 悪 | ác, ố | aku, o | hung ác, độc ác; tăng ố |
14 | 安 | an | an | an bình, an ổn |
15 | 圧 | áp | atsu | áp lực, trấn áp |
16 | 馬 | mã | ba | ngựa |
17 | 倍 | bội | bai | bội thu, bội số |
18 | 買 | mãi | bai | mua, khuyến mãi |
19 | 売 | mại | bai | thương mại |
20 | 爆 | bộc | baku | bộc phát |
21 | 盤 | bàn | ban | cái khay |
22 | 番 | phiên | ban | thứ tự, phiên hiệu |
23 | 抜 | bạt | batsu | rút ra |
24 | 米 | mễ | bei, mai | gạo |
25 | 弁 | biện | ben | hùng biện, biện luận |
26 | 便 | tiện | ben, bin | thuận tiện |
27 | 別 | biệt | betsu | biệt li, đặc biệt, tạm biệt |
28 | 備 | bị | bi | trang bị, phòng bị, thiết bị |
29 | 美 | mĩ | bi | mĩ nhân, mĩ lệ |
30 | 尾 | vĩ | bi | cái đuôi |
31 | 母 | mẫu | bo | mẹ, phụ mẫu, mẫu thân |
32 | 募 | mộ | bo | mộ tập, chiêu mộ |
33 | 暮 | mộ | bo | chiều tối |
34 | 木 | mộc | boku, moku | cây, gỗ |
35 | 貿 | mậu | boo | mậu dịch, trao đổi |
36 | 房 | phòng | boo | phòng ở |
37 | 防 | phòng | boo | phòng vệ, phòng bị, đề phòng |
38 | 暴 | bạo, bộc | boo, baku | bạo lực, bộc lộ |
39 | 亡 | vong | boo, moo | diệt vong |
40 | 望 | vọng | boo, moo | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng |
41 | 部 | bộ | bu | bộ môn, bộ phận |
42 | 舞 | vũ | bu | vũ điệu, khiêu vũ |
43 | 武 | vũ | bu, mu | vũ trang, vũ lực |
44 | 分 | phân | bun, fun, bu | phân số, phân chia |
45 | 文 | văn | bun, mon | văn chương, văn học |
46 | 聞 | văn | bun, mon | nghe, tân văn (báo) |
47 | 仏 | phật | butsu | phật giáo |
48 | 物 | vật | butsu, motsu | động vật |
49 | 描 | miêu | byoo | miêu tả |
50 | 秒 | miểu | byoo | giây (1/60 phút) |
51 | 病 | bệnh | byoo, hei | bệnh nhân, bệnh viện, bệnh tật |
52 | 着 | trước | chaku, jaku | đến, đáo trước, mặc |
53 | 知 | tri | chi | tri thức, tri giác |
54 | 置 | trí | chi | bố trí, bài trí, vị trí |
55 | 致 | trí | chi | trí mạng |
56 | 池 | trì | chi | cái ao |
57 | 遅 | trì | chi | muộn |
58 | 値 | trị | chi | giá trị |
59 | 地 | địa | chi, ji | thổ địa, địa đạo |
60 | 治 | trị | chi, ji | cai trị, trị an, trị bệnh |
61 | 築 | trúc | chiku | kiến trúc |
62 | 竹 | trúc | chiku | trúc |
63 | 賃 | nhẫm | chin | tiền thuê |
64 | 著 | trứ | cho | trứ danh, trứ tác |
65 | 直 | trực | choku, jiki | trực tiếp, chính trực |
66 | 鳥 | điểu | choo | chim chóc |
67 | 調 | điều, điệu | choo | điều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệu |
68 | 町 | đinh | choo | khu phố |
69 | 庁 | sảnh | choo | đại sảnh |
70 | 超 | siêu | choo | siêu việt, siêu thị, siêu nhân |
71 | 聴 | thính | choo | thính giả |
72 | 朝 | triều | choo | buổi sáng, triều đình |
73 | 兆 | triệu | choo | triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) |
74 | 徴 | trưng | choo | đặc trưng, tượng trưng |
75 | 張 | trương | choo | chủ trương, khai trương |
76 | 長 | trường, trưởng | choo | trường giang, sở trường; hiệu trưởng |
77 | 注 | chú | chuu | chú ý, chú thích |
78 | 仲 | trọng | chuu | trọng tài |
79 | 中 | trung | chuu | trung tâm, trung gian, trung ương |
80 | 沖 | xung | chuu | ngoài khơi |
81 | 打 | đả | da | đả kích, ẩu đả |
82 | 妥 | thỏa | da | thỏa hiệp |
83 | 題 | đề | dai | đề tài, đề mục, chủ đề |
84 | 第 | đệ | dai | đệ nhất, đệ nhị |
85 | 台 | đài | dai, tai | lâu đài, đài |
86 | 代 | đại | dai, tai | đại biểu, thời đại, đại diện, đại thế |
87 | 大 | đại | dai, tai | to lớn, đại dương, đại lục |
88 | 談 | đàm | dan | hội đàm, đàm thoại |
89 | 弾 | đàn, đạn | dan | đánh đàn; viên đạn |
90 | 段 | đoạn | dan | giai đoạn |
91 | 断 | đoạn, đoán | dan | phán đoán, đoạn tuyệt |
92 | 男 | nam | dan, nan | đàn ông, nam giới |
93 | 団 | đoàn | dan, ton | đoàn kết, đoàn đội |
94 | 奪 | đoạt | datsu | chiếm đoạt |
95 | 脱 | thoát | datsu | giải thoát |
96 | 田 | điền | den | điền viên, tá điền |
97 | 電 | điện | den | phát điện, điện lực |
98 | 伝 | truyền, truyện | den | truyền đạt, truyền động; tự truyện |
99 | 殿 | điện | den, ten | cung điện |
100 | 努 | nỗ | do | nỗ lực |
Học hán tự N1,N2,N3,N4,N5 toàn tập:
http://daytiengnhatban.com/n1/han-tu
http://daytiengnhatban.com/n2/han-tu-n2
http://daytiengnhatban.com/n3/han-tu-n3
http://daytiengnhatban.com/n4/han-tu-n4
http://daytiengnhatban.com/n5/han-tu-n5
Hồ Văn Bình
Tham khao them:
Cải nhau bằng tiếng Nhật
- [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nói “Lóng” trong tiếng Nhật
- Học tiếng Nhật – Tiếng Nhật chửi rủa – Tiếng lóng
- Một số câu chửi tục trong tiếng Nhật
Các Link Học Hán tự tuyệt vời
Phương pháp Học Tiếng Nhật Hiệu quả
- http://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
- 214 Bộ: http://daytiengnhatban.com/214-bo-trong-han-tu
- Tổng hợp tất cả các cách chia Động Từ tiếng Nhật
- 1000 Chữ Hán thường Dùng Đã được sắp xếp theo thứ tự âm Hán Việt
Cực kỳ dễ học
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-1-tu-1-den-100
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-2-tu-101-den-200
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-3-tu-201-den-300
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-4-tu-301-den-400
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-5-tu-401-den-500
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-6-tu-501-den-600
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-7-tu-601-den-700
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-8-tu-701-den-800
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-9-tu-801-den-900
- http://daytiengnhatban.com/1000-chu-han-phan-cuoi-tu-901-den-1000
Từ điển Hán tự Hay Nhất
Tài liệu Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Bí quyết Học Tiếng Nhật N1,N2,N3,N4,N5
Những câu tỏ tình dễ thương
Giáo trình Mina no Nihongo
Nihongo Soumatome N2
http://daytiengnhatban.com/somatome-n2
Nihongo Soumatome N3
http://daytiengnhatban.com/nihongo-soumatome-n3
QUAN TÂM
1