Hán | TỀ- Số nét: 08 – Bộ: TỀ, TRAI 斉 | |
---|---|---|
ON | セイ, サイ | |
KUN | 斉う | そろう |
斉しい | ひとしい | |
斉しく | ひとしく | |
斉 | あたる | |
斉 | はやい | |
斉 | ただ | |
斉 | なり | |
斉 | ひと | |
斉 | ひとし |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
均斉 | QUÂN TỀ | sự cân xứng; sự cân chỉnh |
一斉に | NHẤT TỀ | cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt |
一斉 | NHẤT TỀ | cùng một lúc; đồng thanh; đồng loạt;sự đồng loạt; sự đồng thanh |