Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
鼻音 |
TỴ ÂM |
giọng mũi; âm mũi |
鼻汁 |
TỴ CHẤP |
Nước nhầy ở mũi |
鼻を抑える |
TỴ ỨC |
bóp mũi |
鼻詰まり |
TỴ CẬT |
Sự tắc nghẽn mũi |
鼻汁 |
TỴ CHẤP |
chất nhầy ở mũi |
鼻をかむ |
TỴ |
hỉ mũi |
鼻血 |
TỴ HUYẾT |
máu mũi |
鼻水が出る |
TỴ THỦY XUẤT |
sổ mũi |
鼻の穴 |
TỴ HUYỆT |
lỗ mũi |
鼻血 |
TỴ HUYẾT |
sự chảy máu cam |
鼻水 |
TỴ THỦY |
nước mũi |
鼻づまり |
TỴ |
nghẹt mũi |
鼻薬 |
TỴ DƯỢC |
sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi |
鼻毛 |
TỴ MAO |
lông mũi |
鼻くそ |
TỴ |
cứt mũi |
鼻茸 |
TỴ NHUNG,NHŨNG |
hạch sưng trong mũi; u sưng trong mũi; polip mũi |
鼻梁 |
TỴ LƯƠNG |
sống mũi |
鼻がつまる |
TỴ |
nghẹt mũi |
鼻腔 |
TỴ KHANG,XOANG |
Hốc mũi |
鼻柱 |
TỴ TRỤ |
vách mũi |
鼻 |
TỴ |
mũi |
鼻翼 |
TỴ DỰC |
cánh mũi |
鼻拭き |
TỴ THỨC |
Khăn tay |
鼻緒 |
TỴ TỰ |
guốc mộc xỏ ngón |
鼻孔 |
TỴ KHỔNG |
lỗ mũi |
鼻綱 |
TỴ CƯƠNG |
Dây cương |
鼻声 |
TỴ THANH |
giọng mũi |
鼻紙 |
TỴ CHỈ |
giấy lau mũi |
鼻声 |
TỴ THANH |
âm mũi |
鼻糞 |
TỴ PHẨN |
gỉ mũi |
鼻呼吸 |
TỴ HÔ HẤP |
sự hít thở bằng mũi |
鼻髭 |
TỴ TÌ |
Râu mép |
鼻疾 |
TỴ TẬT |
bệnh mũi |
鼻出血 |
TỴ XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu cam |
鼻骨 |
TỴ XƯƠNG |
Xương mũi |
鼻熊 |
TỴ HÙNG |
Cầy hương |
鼻内 |
TỴ NỘI |
Trong mũi |
鼻餓つまる |
TỴ NGẠ |
ngạt mùi |
鼻炎 |
TỴ VIÊM |
viêm mũi |
鼻先 |
TỴ TIÊN |
đầu mũi;trước mắt |
鼻風邪 |
TỴ PHONG TÀ |
sổ mũi |
鼻汗 |
TỴ HÃN |
mồ hôi mũi |
鼻下長 |
TỴ HẠ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi |
耳鼻科 |
NHĨ TỴ KHOA |
khoa tai mũi |
耳鼻咽喉科 |
NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU KHOA |
khoa tai mũi họng |
耳鼻咽喉専門医 |
NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y |
người chuyên khoa tai mũi họng |
耳鼻咽喉 |
NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU |
tai mũi họng |
点鼻薬 |
ĐIỂM TỴ DƯỢC |
thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi |
アレルギー性鼻炎 |
TÍNH,TÁNH TỴ VIÊM |
viêm mũi dị ứng |