[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (751 – 800)

Học tiếng Nhật – Hán tự tiếng Nhật trình độ N1 ( 751 – 800)

751 趣 … thú … シュ … おもむき おもむ.く … hứng thú, thú vị … gist, proceed to, tend, become
752 獣 … thú … ジュウ … けもの けだもの … thú vật … animal, beast
753 狩 … thú … シュ -ガ. … か.る か.り … săn bắn … hunt, raid, gather
754 殊 … thù … シュ … こと … đặc thù … particularly, especially, exceptionally
755 酬 … thù … シュウ シュ トウ … むく.いる … thù lao … repay, reward, retribution
756 雌 … thư … シ … め- めす めん … con cái (<>con đực) … feminine, female
757 授 … thụ … ジュ … さず.ける さず.かる … đưa cho, truyền thụ, giáo thụ … 
impart, instruct, grant, confer
758 樹 … thụ … ジュ … … cây, cổ thụ … timber trees, wood
759 庶 … thứ … ショ … … thứ dân … commoner, all, bastard
760 暑 … thử … ショ … あつ.い … hè nóng … sultry, hot, summer heat
761 瞬 … thuấn … シュン … またた.く … trong nháy mắt … wink, blink, twinkle
762 盾 … thuẫn … ジュン … たて … mâu thuẫn … shield, escutcheon, pretext
763 叔 … thúc … シュ … … chú, bác, thúc phụ … uncle, youth
764 塾 … thục … ジュク … … tư thục … cram school, private school
765 熟 … thục … ジュク … う.れる … hiền thục, thục nữ … mellow, ripen, mature, acquire skill
766 淑 … thục … シュク シト.ヤ … … hiền thục … graceful, gentle, pure
767 殖 … thực … ショク フ.ヤ … ふ.える … sinh sản … augment, increase, multiply, raise
768 属 … thuộc … ゾク ショク ヤカ … さかん つく … phụ thuộc … belong, genus, 
subordinate official, affiliated
769 傷 … thương … ショウ … きず いた.む いた.める … tổn thương, thương tật … 
wound, hurt, injure, impair, pain, injury, cut, gash, scar, weak point
770 倉 … thương … ソウ … くら … nhà kho … godown, warehouse, storehouse, cellar, treasury
771 償 … thường … ショウ … つぐな.う … bồi thường … reparation, make up for, 
recompense, redeem
772 尚 … thượng … ショウ ナ … … cao thượng … esteem, furthermore, still, yet
773 垂 … thùy … スイ ナンナント. … た.れる た.らす た.れ -た.れ … rủ xuống … droop, 
suspend, hang, slouch
774 睡 … thụy … スイ … … ngủ, thụy miên … drowsy, sleep, die
775 卑 … ti … ヒ … いや.しい いや.しむ いや.しめる … thấp kém, ti tiện, tự ti … lowly, 
base, vile, vulgar
776 漬 … tí … シ … つ.ける つ.かる -づ.け -づけ … ngâm tẩm … pickling, soak, moisten, steep
777 避 … tị … ヒ … さ.ける よ.ける … tị nạn … evade, avoid, avert, ward off, shirk, shun
778 司 … ti, tư … シ ツカサド. … … công ti, tư lệnh … director, official, govt office, 
rule, administer
779 析 … tích … セキ … … phân tích … chop, divide, tear, analyze
780 潟 … tích … セキ -ガ … かた … vũng nước … lagoon
781 惜 … tích … セキ … お.しい お.しむ … tiếc … pity, be sparing of, frugal, 
stingy, regret
782 寂 … tịch … ジャク セキ … さび さび.しい さび.れる さみ.しい … cô tịch, tịch mịch … 
loneliness, quietly, mellow, mature, death of a priest
783 繊 … tiêm … セン … … thanh mảnh … slender, fine, thin kimono
784 潜 … tiềm … セン … ひそ.む もぐ.る かく.れる くぐ.る ひそ.める … tiềm ẩn, tiềm thức
… submerge, 
conceal, hide, lower (voice), hush
785 漸 … tiệm … ゼン … … dần dần, tiệm cận … steadily, gradually advancing, 
finally, barely
786 鮮 … tiên … セン … あざ.やか … sáng, tươi, tiên minh (tươi đẹp), tân tiên … 
fresh, vivid, clear, brilliant, Korea
787 仙 … tiên … セン セン … … thần tiên … hermit, wizard, cent
788 薦 … tiến … セン スス.メ … … tiến cử … recommend, mat, advise, encourage, offer
789 銭 … tiền … セン ゼン … ぜに すき … tiền bạc … coin, .01 yen, money
790 践 … tiễn … セン … ふ.む … thực tiễn … tread, step on, trample, practice,
 carry through
791 銑 … tiển … セン … … gang … pig iron
792 節 … tiết … セツ セチ ノッ … ふし -ぶし … tiết mục … node, season, period, occasion, 
verse, clause, stanza, honor, joint, knuckle, knob, knot, tune, melody
793 標 … tiêu … ヒョウ シル … しるべ … mục tiêu, tiêu chuẩn … signpost, seal, mark, 
stamp, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, target
794 焦 … tiêu … ショウ … こ.げる こ.がす こ.がれる あせ.る … cháy … char, hurry, 
impatient, irritate, burn, scorch, singe
795 硝 … tiêu … ショウ … … kiềm nitrade … nitrate, saltpeter
796 宵 … tiêu … ショウ … よい … đầu tối, nguyên tiêu … wee hours, evening, early night
797 肖 … tiếu … ショウ … あやか.る … giống … resemblance
798 礁 … tiều … ショウ … … đá ngầm … reef, sunken rock
799 晶 … tinh … ショ … … kết tinh … sparkle, clear, crystal
800 併 … tính … ヘイ … あわ.せる … thôn tính … join, get together, unite, collective

 

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều