Học tiếng Nhật – Hán tự N1 (851 – 900)
851 衷 … trung … チュウ … … ở giữa … inmost, heart, mind, inside 852 塚 … trủng … チョウ -ヅ … つか … đống đất … hillock, mound 853 徴 … trưng … チョウ チ … しるし … đặc trưng, tượng trưng … indications, sign, omen, symptom, collect, seek, refer to, question 854 懲 … trừng … チョウ … こ.りる こ.らす こ.らしめる … trừng phạt … penal, chastise, punish, discipline 855 澄 … trừng … チョウ -ス.マ … す.む す.ます … trong, rõ … lucidity, be clear, clear, clarify, settle, strain, look grave 856 張 … trương … チョウ -バ. … は.る -は.り … chủ trương, khai trương … lengthen, counter for bows & stringed instruments, stretch, spread, put up (tent) 857 帳 … trướng … チョウ … とばり … sổ … notebook, account book, album 858 脹 … trướng … チョウ … は.れる ふく.らむ ふく.れる … nở ra, bành trướng … dilate, distend, bulge, fill out, swell 859 抽 … trừu … チュウ … ひき- … trừu tượng … pluck, pull, extract, excel 860 墜 … trụy … ツイ … … rơi, trụy lạc … crash, fall (down)
861 修 … tu … シュウ シュ オサ.マ … おさ.める … tu sửa, tu chính, tu luyện … discipline, conduct oneself well, study, master 862 秀 … tú … シュウ ヒイ.デ … … ưu tú, tuấn tú … excel, excellence, beauty, surpass 863 囚 … tù … シュウ … とら.われる … tù nhân … captured, criminal, arrest, catch 864 姿 … tư … シ スガ … … tư thế, tư dung, tư sắc … figure, form, shape 865 諮 … tư … シ … はか.る … tư vấn … consult with 866 滋 … tư … … … phồn thịnh … nourishing, more & more, be luxuriant, planting, turbidity 867 賜 … tứ … シ … たまわ.る たま.う たも.う … ban tặng … grant, gift, boon, results 868 徐 … từ … ジョ … おもむ.ろに … từ từ … gradually, slowly, deliberately, gently 869 磁 … từ … ジ … … từ tính, từ trường … magnet, porcelain 870 慈 … từ … ジ イツク.シ … … từ bi, nhân từ … mercy
871 紫 … tử … シ ムラサ … … tử ngoại … purple, violet 872 序 … tự … ジョ ツイ … つい.で … trình tự … preface, beginning, order, precedence, occasion, chance, incidentally 873 飼 … tự … シ カ. … … nuôi … domesticate, raise, keep, feed 874 叙 … tự … ジョ … つい.ず ついで … kể lại … confer, relate, narrate, describe 875 嗣 … tự … … … thừa kế … heir, succeed 876 遵 … tuân … ジュン … … tuân theo, tuân phục … abide by, follow, obey, learn 877 俊 … tuấn … シュ … … tuấn kiệt, anh tuấn … sagacious, genius, excellence 878 旬 … tuần … ジュン シュン … … 10 ngày … decameron, 10day period, season (for specific products 879 巡 … tuần … ジュン … めぐ.る めぐ.り … tuần tra … patrol, go around, circumference 880 循 … tuần … ジュン … … tuần hoàn … sequential, fellow
881 殉 … tuẫn … ジュン … … chết vì đạo, tuẫn tiết … martyrdom, follow by resigning 882 粛 … túc … シュク スク … つつし.む … nghiêm túc … solemn, quietly, softly 883 俗 … tục … ゾク … … thông tục, tục lệ … vulgar, customs, manners, worldliness, mundane things 884 即 … tức … ソク … つ.く つ.ける すなわ.ち … tức thì, lập tức, tức là … instant, namely, as is, conform, agree, adapt 885 穂 … tuệ … スイ … … tai … ear, ear (grain), head, crest (wave) 886 縦 … tung … ジュウ … たて … tung hoành, tung độ … vertical, length, height, self-indulgent, wayward 887 松 … tùng … ショウ マ … … cây tùng, tùng bách … pine tree 888 従 … tùng … ジュウ ショウ ジュ … したが.う したが.える より … phục tùng, tùy tùng, tòng thuận … accompany, obey, submit to, comply, follow, secondary, incidental, subordinate 889 訟 … tụng … ショウ … … tố tụng … sue, accuse 890 削 … tước … サク ソ. … けず.る はつ.る … gọt, tước đoạt … plane, sharpen, whittle, pare
891 爵 … tước … シャク … … tước hiệu, quan tước … baron, peerage, court rank 892 詳 … tường … ショウ ツマビ.ラ … くわ.しい … tường tế (chi tiết) … detailed, full, minute, accurate, well-informed 893 祥 … tường … ショ … … cát tường … auspicious, happiness, good omen 894 奨 … tưởng … ショウ ソウ スス.メ … … tưởng thưởng … exhort, urge, encourage 895 匠 … tượng … ショウ … たくみ … nghệ nhân … artisan, workman, carpenter 896 就 … tựu … シュウ ジュ ツ.ケ … つ.く … thành tựu … concerning, settle, take position, depart, study, per 897 酔 … túy … スイ … よ.う よ.い … say … drunk, feel sick, poisoned, elated, spellbound 898 粋 … túy … スイ … いき … tinh túy … chic, style, purity, essence, pith, cream, elite, choice 899 随 … tùy … ズイ … まにまに したが.う … tùy tùng … follow, though, notwithstanding, while, during, both, all, obey, submit to, comply, at the mercy of (the wave 900 髄 … tủy … ズイ … … xương tủy … marrow, pith