[Hán việt- Hán tự]: Chữ PHU

 Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
婦関係 PHU PHỤ QUAN HỆ chăn gối
PHU PHU mỗi
婦約束 PHU PHỤ ƯỚC THÚC hôn ước
の親戚 PHU THÂN THÍCH nhà chồng
婦生活 PHU PHỤ SINH HOẠT cuộc sống hôn nhân
の父 PHU PHỤ cha chồng
婦喧嘩 PHU PHỤ HUYÊN HOA sự cãi nhau giữa vợ chồng
の家族と生活する PHU GIA TỘC SINH HOẠT làm dâu
婦別れ PHU PHỤ BIỆT Sự ly dị
のある PHU có chồng
婦分かれをする PHU PHỤ PHÂN rẽ duyên
と妻 PHU THÊ phu phụ
婦共稼ぎ PHU PHỤ CỘNG GIÁ thu nhập của chồng và vợ
PHU chồng;lang quân;phu quân
婦仲 PHU PHỤ TRỌNG quan hệ vợ chồng
婦の道 PHU PHỤ ĐẠO đạo vợ chồng
婦の縁を結ぶ PHU PHỤ DUYÊN KẾT kết duyên chồng vợ
婦の和 PHU PHỤ HÒA sự hòa hợp chồng vợ
婦の仲を裂く PHU PHỤ TRỌNG LIỆT chia lìa đôi lứa
PHU PHỤ phu phụ;phu thê;uyên ương;vợ chồng
PHU THÊ vợ chồng; phu thê
PHU QUÂN phu quân
PHU QUYỀN quyền làm chồng
PHU NHÂN phu nhân
NHÂN PHU người phu hồ; người làm cu ly; người lao động chân tay
VONG PHU người chồng đã quá cố; vong phu; người chồng đã mất
NÔNG PHU Nông dân (nam);nông giới;nông phu;thợ cày
な包装 TRƯỢNG PHU BAO TRANG bao bì cứng
HIỀN PHU NHÂN người vợ khôn ngoan
TRƯỢNG PHU bền;bền chắc;chắc bền;chắc chắn;chặt;kiện khang;lực lưỡng;rắn chắc;vững;vững chắc
NHƯỢC PHU PHỤ vợ chồng trẻ
TRƯỢNG PHU sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức;chắc; khoẻ; cứng; bền;độ bền
多妻制 NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ chế độ đa thê
多妻 NHẤT PHU ĐA THÊ đa thê
ĐIỀN PHU Nông dân
KHANH PHU thợ mỏ
THỦY PHU thủy thủ
THẤT PHU người quê mùa; người cục mịch; người thô lỗ
する CÔNG PHU bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
PHÀM PHU phàm phu
CÔNG PHU công nhân; người lao động tại công xưởng; công cụ
CÔNG PHU công sức; công phu; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
NHẬP PHU việc trở thành chồng;việc trở thành rể trưởng
雑役 TẠP DỊCH PHU Tay chân (đàn em); lâu la; đàn em
老農 LÃO NÔNG PHU lão nông
美丈 MỸ,MĨ TRƯỢNG PHU Người đàn ông đẹp trai
大丈です ĐẠI TRƯỢNG PHU không hề gì
わが PHU phu quân
潜水 TIỀM THỦY PHU người lặn; người nhảy lao đầu xuống
大丈 ĐẠI TRƯỢNG PHU an toàn; chắc chắn;được; ổn; ok
清掃 THANH TẢO PHU người làm vệ sinh; người thu dọn rác
公爵 CÔNG TƯỚC PHU NHÂN Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân
娘の NƯƠNG PHU chàng rể;em rể;tế tử
偉丈 VĨ TRƯỢNG PHU đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
侯爵 HẦU TƯỚC PHU NHÂN Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân
おしどり PHU PHỤ đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều