Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
更正 |
CANH CHÍNH |
sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa |
更新 |
CANH TÂN |
gia hạn;sự đổi mới; sự cập nhật; đổi mới; cập nhật |
更改 |
CANH CẢI |
sự đổi mới; sự cải cách; đổi mới; cải cách; sửa đổi |
更年期 |
CANH NIÊN KỲ |
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh |
更始 |
CANH THỦY |
Sự đổi mới; sự cải cách; cải cách; đổi mới; gia hạn |
更に |
CANH |
hơn nữa; hơn hết; trên hết;hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng |
更ける |
CANH |
trở nên khuya (đêm); khuya khoắt; về khuya (đêm) |
更かす |
CANH |
thức (khuya) |
更迭する |
CANH ĐIỆT |
đắc cách |
更迭 |
CANH ĐIỆT |
di dịch;sự thay đổi vị trí công tác; việc thay đổi vị trí công tác; thay đổi vị trí |
更衣室 |
CANH Y THẤT |
phòng thay quần áo; phòng thay đồ; phòng thay trang phục |
更生期 |
CANH SINH KỲ |
thời kỳ mãn kinh |
更生品 |
CANH SINH PHẨM |
hàng tái chế; hàng tái sinh |
更生会社 |
CANH SINH HỘI XÃ |
Công ty cần tái tổ chức |
更生する |
CANH SINH |
phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; cải tạo |
更生 |
CANH SINH |
sự phục hồi; sự tái tổ chức; sự cải tổ; phục hồi; tái tổ chức; cải tổ; phục hồi nhân cách; cải tạo |
変更 |
BIẾN CANH |
sự biến đổi; sự cải biến; sự thay đổi |
今更 |
KIM CANH |
đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) |
二更 |
NHỊ CANH |
Canh 2 |
秋更けて |
THU CANH |
Thu muộn |
満更 |
MẪN CANH |
hoàn toàn; tất cả |
尚更 |
THƯỢNG CANH |
hơn nữa; càng thêm |
夜更け |
DẠ CANH |
đêm khuya |
夜更かしする |
DẠ CANH |
thức khuya |
夜更かし |
DẠ CANH |
sự thức khuya |
変更通知書 |
BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
変更する |
BIẾN CANH |
đánh lộn;sửa đổi |
変更する |
BIẾN CANH |
biến đổi; cải biến; thay đổi |
航路変更条項(用船) |
HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
航路変更 |
HÀNG LỘ BIẾN CANH |
chệch đường;đổi hành trình |
日程変更 |
NHẬT TRÌNH BIẾN CANH |
đổi hành trình |
仕向け地の変更(用船) |
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN |
đổi nơi đến (thuê tàu) |