Hoạt động ngày tết bằng tiếng Anh
- Banquet = bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)
- Parallel = Câu đối.
- Ritual = Lễ nghi.
- Dragon dancers = Múa lân.
- Calligraphy pictures = Thư pháp.
- Incense = Hương trầm.
- Altar: bàn thờ
- Worship the ancestors = Thờ cúng tổ tiên.
- Superstitious: mê tín
- Taboo: điều cấm kỵ
- The kitchen god: Táo quân
- Fireworks = Pháo hoa.
- Firecrackers = Pháo (Pháo truyền thống, đốt nổ bùm bùm ý).
- First caller = Người xông đất.
- To first foot = Xông đất
- Lucky money = Tiền lì xì.
- Red envelope = Bao lì xì
- Altar = Bàn thờ.
- Decorate the house = Trang trí nhà cửa.
- Expel evil = xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
- Health, Happiness, Luck & Prosperity = “Khỏe mạnh, Hạnh phúc, May mắn, & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
- Go to pagoda to pray for = Đi chùa để cầu …
- Go to flower market = Đi chợ hoa
- Visit relatives and friends = Thăm bà con bạn bè
- Exchange New year’s wishes = Chúc Tết nhau
- Dress up = Ăn diện
- Play cards = Đánh bài
- Sweep the floor = Quét nhà