Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
民族の権益 | DÂN TỘC QUYỀN ÍCH | quyền lợi của nhân dân |
民主社会党 | DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG | đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
民間貿易 | DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân |
民族の権利 | DÂN TỘC QUYỀN LỢI | quyền lợi của nhân dân |
民主的 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH | tính dân chủ |
民間の | DÂN GIAN | dân lập |
民族 | DÂN TỘC | dân tộc |
民主国 | DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC | nước dân chủ |
民間 | DÂN GIAN | dân gian;thường dân; sự tư nhân; sự thuộc về dân; sự không chính thức;thuộc dân gian;tư nhân; của dân; không chính thức |
民宿 | DÂN TÚC,TÚ | nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân |
民主共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
民選 | DÂN TUYỂN | dân tuyển |
民即学 | DÂN TỨC HỌC | dân tộc học |
民主党全国委員会 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia Dân chủ |
民謡 | DÂN DAO | ca dao;dân ca |
民即主義 | DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | dân tộc chủ nghĩa |
民主党 | DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG | đảng dân chủ |
民話 | DÂN THOẠI | câu truyện dân gian |
民即 | DÂN TỨC | dân tộc |
民主人民共和国 | DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
民衆を騙す | DÂN CHÚNG PHIẾN | mỵ dân |
民兵部隊 | DÂN BINH BỘ ĐỘI | bộ đội dân quân |
民主主義同盟 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH | Liên minh Dân chủ |
民衆 | DÂN CHÚNG | dân chúng |
民兵 | DÂN BINH | dân quân;dân vệ |
民主主義 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân chủ |
民芸 | DÂN NGHỆ | thủ công mỹ nghệ dân tộc |
民俗 | DÂN TỤC | dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian |
民主 | DÂN CHỦ,TRÚ | dân chủ; sự dân chủ |