Học Kanji căn bản quá dễ dàng

Học Kanji căn bản quá dễ dàng

Phương Pháp học Kanji thế nào là hiệu quả

https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua/

STT Kanji Onyomi (Âm Hán) Kunyomi (Âm Nhật) Nghĩa
1 えん まる(い)  đồng yên, tròn
2 しょく た(べる)、く(る)、く(らう) ăn
3 さん み(つ)、 ba (số ba)
4 ゆう とも bạn
5 くう そら、あ(ける、から bầu trời, trống (chỗ trống)
6 こん、きん いま bây giờ
7 う、ゆ みぎ bên phải
8 ひだり bên trái
9 あん やす(い) bình an, an toàn/ rẻ
10 ちち bố
11 ぎょう さかな、うお
12 なに、なん cái gì/cái nào
13 こう たか(い)、たか(まる)、たか(める) cao, nâng cao, đánh giá cao
14 ぼく、もく き、こ cây, rừng
15 そく あし、た(りる)、た(す) chân, đầy đủ, thêm vào
16 きゅう、く ここの(つ) chín
17 ふる(い) cũ, cổ
18 てん みせ cửa hàng
19 ちょう なが(い) dài, trưởng
20 だん、なん おとこ đàn ông
21 めい、みょう danh, tên
22 こく くに đất nước
23 ど、と つち đất, thổ
24 しゃ やしろ đền, miếu
25 らい く(る)、きた(る)、きた(す) đến, tới
26 こう い(く)、ゆ(く)、おこな(う) đi, tiến hành
27 でん điện
28 どく よ(む) đọc
29 りつ た(つ)、た(てる) đứng, thiết lập
30 か、げ しも、さ(げる)、お(ろす)、く(だる) dưới, phía dưới, hạ/xuống
31 どう みち đường, con đường
32 えき ga
33 かい、え あ(う) gặp gỡ, hội họp
34 ふた(つ) hai, số hai
35 はな hoa
36 がく まな(ぶ) học, khoa học, trường học
37 lửa (hỏa)
38 もく mắt
39 はは mẹ
40 こう、く くち miệng
41 しん あたら(しい)、あら(た)、にい mới
42 まい mỗi,, mọi
43 いち、いつ ひと(つ) một
44 しょう すこ(し)、すく(ない) một chút, một ít
45 せん một ngàn
46 はん なか(ば) một nửa, giữa
47 ひゃく một trăm
48 ばい か(う) mua
49 あめ mưa
50 じゅう、じ とお、と mười, số mười
51 いつ(つ) năm
52 ねん とし năm
53 にち、じつ ひ、か ngày, mặt trời
54 ぶん、もん き(く)、き(こえる) nghe, hỏi
55 きゅう やす(む) nghỉ ngơi
56 がい、げ そと、ほか、はず(れる)、はず(す) ngoài, khác, tách rời ra
57 かた(る)、かた(らう) ngôn từ, nói/kể
58 じん、にん ひと người
59 おお(い) nhiều
60 けん み(る)、み(える)。み(せる) nhìn, ngắm, cho xem
61 しょう ちい(さい)、こ、お nhỏ, bé
62 はなし、はな(す) nói, nói chuyện, câu chuyện
63 さん やま núi (sơn)
64 すい みず nước
65 しゃ くるま ô tô, xe
66 ぶん、ぶ、ふん わ(ける)、わ(かれる)、わか(る) phần, phút, phân chia, hiểu
67 ほく きた phía bắc
68 とう ひがし phía đông
69 なん みなみ phía nam
70 西 せい、さい にし phía tây
71 しょう、じょう うえ、かみ、あ(げる)、あ(がる) phía trên, trên (thượng)
72 せん さき phía trước, trước, tương lai
73 じょ、にょう おんな、め phụ nữ
74 ほん もと sách, nguồn gốc
75 ご、こう あと、おく(れる)、のち sau, đằng sau, muộn
76 しち なな(つ)、なな、なの số bảy
77 よ(つ)、ゆ(つ)、よん、よ số bốn
78 ろく む(つ)、むい số sáu
79 せん かわ sông
80 せい、しょう い(きる)、う(む)、は(やす)、なま、き sống, sinh ra, mọc (râu), tươi sống (đồ ăn)
81 みみ tai
82 はち やっ(つ)、や(つ)、よう tám, số tám
83 しゅ tay
84 げつ、がつ つき tháng, mặt trăng
85 てん あめ、あま thiên (trời)
86 とき thời gian, giờ giấc
87 かん、けん あいだ thời gian, khoảng thời gian
88 き、け tinh thần, tâm trạng
89 だい、たい おお(きい)、おお(い) to, lớn
90 はく、びゃく しろ(い)、しろ trắng
91 し、す trẻ con
92 ちゅう なか trong, bên trong
93 trưa, chiều
94 ぜん まえ trước, trước khi
95 こう trường
96 げん、ごん い(う) từ ngữ, nói
97 しゅう tuần
98 いん の(む) uống
99 まん、ばん vạn (mười ngàn)
100 きん、こん かね vàng, tiền
101 にゅう はい(る)、い(る)、い(れる) vào, điền vào, nhét vào
102 しょ か(く) viết
103 しゅつ だ(す)、で(る) xuất, rời đi, ra đi

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều