[Học tiếng Nhật] – Hán tự N1 (701-750)

Học tiếng Nhật Bản – Hán tự tiếng Nhật trình độ N1 (701-750)

701 彩 … thái … サイ イロド. … … sắc thái 
702 泰 … thái … タ … … thái bình 
703 惨 … thảm … サン ザン … みじ.め いた.む むご.い … thảm thương, thảm sát 
704 審 … thẩm … シン ツブサ. … つまび.らか … thẩm tra, thẩm phán, thẩm định 
705 甚 … thậm … ジン ハナハ.ダシ … はなは.だ … thậm chí 
706 嘆 … thán … タン … なげ.く なげ.かわしい … ca thán, cảm thán 
707 紳 … thân … シ … … đàn ông 
708 娠 … thần … シン … … mang thai 
709 唇 … thần … シン … くちびる … môi 
710 慎 … thận … シン ツツシ. … つつし.む つつし … thận trọng
711 升 … thăng … ショウ マ … … đấu, cái đấu (để đong) 
712 縄 … thằng … ジョウ … なわ ただ.す … sợi dây 
713 剰 … thặng … ジョウ … あまつさえ あま.り あま.る … thặng dư 
714 聖 … thánh … セイ ショウ ヒジ … … thánh ca 
715 誠 … thành … セイ マコ … … thành thực 
716 操 … thao … ソウ サン アヤツ. … みさお … thao tác 
717 討 … thảo … トウ … う.つ … thảo phạt, thảo luận, kiểm thảo 
718 透 … thấu … トウ トウ. … す.く す.かす す.ける とう.る … thẩm thấu 
719 誓 … thệ … セイ … ちか.う … tuyên thệ 
720 逝 … thệ … セイ … ゆ.く … chết
721 施 … thi … シ セ … ほどこ.す … thực thi, thi hành 
722 詩 … thi … … … thi phú 
723 矢 … thỉ … シ … や … mũi tên 
724 氏 … thị … シ … うじ -うじ … họ 
725 視 … thị … シ ミ. … … thị sát, thị lực, giám thị 
726 是 … thị … ゼ シ … これ … đúng, thị phi 
727 侍 … thị … ジ シ ハベ. … さむらい … người hầu, thị lang 
728 釈 … thích … シャク セキ ユル. … とく す.てる … chú thích 
729 添 … thiêm … テン モ. … そ.える そ.う も.える … thêm vào 
730 偏 … thiên … ヘン … かたよ.る … thiên lệch, thiên kiến
731 遷 … thiên … セン … うつ.る うつ.す みやこがえ … thiên đô, thiên di 
732 禅 … thiền … ゼン セン … しずか ゆず.る … thiền tọa 
733 善 … thiện … ゼン ヨシ.トス … よ.い い.い よ.く … thiện ác, từ thiện 
734 繕 … thiện … ゼン … つくろ.う … cải thiện 
735 渉 … thiệp … ショウ ワタ. … … can thiệp, giao thiệp 
736 窃 … thiết … セツ … ぬす.む ひそ.か … trộm cắp 
738 眺 … thiếu … チョウ … なが.める … nhìn 
739 聴 … thính … チョウ テイ ユル. … き.く … thính giả 
740 請 … thỉnh … セイ シン ショウ ウ.ケ … こ.う … thỉnh cầu, thỉnh nguyện
741 盛 … thịnh … セイ ジョウ サカ. … も.る さか.る … thịnh vượng, hưng thịnh
742 粗 … thô … ソ … あら.い あら- … thô ráp
743 措 … thố … ソ … お.く … đặt, để 
744 吐 … thổ … ト … は.く つ.く … thổ huyết, thổ lộ 
745 妥 … thỏa … … … thỏa hiệp 
746 脱 … thoát … ダツ … ぬ.ぐ ぬ.げる … giải thoát 
747 推 … thôi … スイ … お.す … giới thiệu, thôi tiến 
748 催 … thôi … サイ … もよう.す もよお.す … tổ chức, khai thôi, thôi thúc 
749 寸 … thốn … ス … … thước đo 
750 統 … thống … トウ ホビ. … す.べる … thống nhất, tổng thống, thống trị

 

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều