JAPANESE 日本語 Tiếng Nhật
Ngữ Pháp N5 toàn tập
Xem giải thích chi tiết tại:
https://daytiengnhatban.com/n5/ngu-phap-n5
1 | です |
2 | も |
3 | で |
4 | に/へ |
5 | に |
6 | を |
7 | ~ませんか |
8 | は |
9 | ~があります |
10 | ~がいます |
11 | と |
12 | ~ましょう |
13 | ~ましょうか |
14 | ~てください |
15 | ~てもいいです |
16 | ~てはいけません |
17 | ~から |
18 | ~ている |
19 | ~にいく |
20 | ないでください |
21 | ~のがすきです |
22 | ~のがじょうずです |
23 | ~のがへたです |
24 | まだ~ていません |
25 | ~のほうが~より |
26 | ~のなかで~がいちばん~ |
27 | つもりです |
28 | ~く/ ~になる |
29 | stem +たいです |
30 | ~たり …~たりする |
31 | ~たことがある |
32 | や |
33 | ~んです |
34 | ~すぎる |
35 | ~ほうがいい |
36 | ので |
37 | ~なくちゃいけない |
38 | でしょう |
39 | ~まえに |
40 | ~てから |
Xem giải thích chi tiết Ngữ pháp N5 tại:
https://daytiengnhatban.com/n5/ngu-phap-n5
Xem giải thích chi tiết Từ vựng N5 tại:
https://daytiengnhatban.com/n5/tu-vung-n5
Xem giải thích chi tiết Hán tự N5 tại:
https://daytiengnhatban.com/n5/han-tu-n5
Chi tiết Luyện nghe N5 tại: