Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
六面体 | LỤC DIỆN THỂ | lục lăng |
六角 | LỤC GIÁC | lục giác |
六月 | LỤC NGUYỆT | tháng sáu |
六日 | LỤC NHẬT | ngày thứ sáu |
六つ | LỤC | sáu |
六 | LỤC | sáu;số sáu |
六 | LỤC | số sáu |
第六 | ĐỆ LỤC | thứ sáu |
甚六 | THẬM LỤC | người tối dạ; người ngu dốt; người đần độn |
兵六玉 | BINH LỤC NGỌC | Người khờ khạo; anh ngốc |
二六時中 | NHỊ LỤC THỜI TRUNG | Đêm và ngày; tất cả thời gian |