[kanji] Chữ Hán tự: NAM 南 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
部アフリカ共同市場 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
ĐÔNG NAM ĐÔNG Đông Nam Đông
ĐÔNG NAM Á Đông Nam Á
アジア諸国連合 ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP liên hiệp các nước Đông Nam Á
アジア経済環境計画 ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á
アジア ĐÔNG NAM Đông Nam Á
ĐÔNG NAM Đông Nam
ĐÔNG NAM đông nam
海岸 NHẬT NAM HẢI NGẠN Bờ biển Nam Nhật Bản
欧州天天文台 ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI Đài Thiên văn Nam Châu Âu
東西 ĐÔNG TÂY NAM BẮC Đông Tây Nam Bắc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều