[kanji] Chữ Hán tự : ANH 英

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
明な ANH MINH tinh anh
ANH VĂN câu tiếng Anh
国銀行協会 ANH QUỐC NGÂN HÀNH,HÀNG HIỆP HỘI Hiệp hội các ngân hàng Anh
国航空 ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG Hãng hàng không Anh quốc
国石油会社 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
国産業連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
国放送協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
国俳句協会 ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI Hiệp hội Haiku Anh
ANH HÒA Anh – Nhật
会話 ANH HỘI THOẠI hội thoại tiếng Anh
ANH HÙNG anh hùng;hào hùng;tuấn kiệt
ANH NGỮ tiếng Anh
訳する ANH DỊCH dịch ra tiếng Anh
ANH DỊCH việc dịch ra tiếng Anh; bản dịch tiếng Anh
規格協会 ANH QUY CÁCH HIỆP HỘI Cơ quan Tiêu chuẩn Anh
ANH KHÍ tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực
PHẢN ANH sự chống Anh
TUẤN ANH sự anh tuấn; sự giỏi giang; giỏi giang
辞典 PHẬT ANH TỪ ĐIỂN từ điển Pháp Anh
THẠCH ANH thạch anh
通訳 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật – Anh
NHẬT ANH Nhật-Anh
HÒA ANH Nhật-Anh
PHẢN ANH HÙNG nam nhân vật phản diện
乳石 NHŨ THẠCH ANH Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương)
口語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều