[kanji] Chữ Hán tự: BÁC 剥

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BÁC CHẾ thú nhồi bông
げる BÁC bay màu; phai màu;bong ra;giảm bớt
ける BÁC bóc; gọt; lột
BÁC bỏ ra; gạt ra;bóc; tước;cướp; chiếm đoạt
BÁC bóc; gọt; lột
がす BÁC bóc ra; mở ra; làm bong ra
網膜 VÕNG MÔ BÁC LY bệnh sưng võng mạc
皮を BỈ BÁC gọt vỏ
化けの皮を HÓA BỈ BÁC Để lộ chân tướng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều