Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
俳文する | BÀI VĂN | chi phối |
俳句 | BÀI CÚ | bài cú; thơ Haiku |
俳優 | BÀI ƯU | diễn viên;diễn viên điện ảnh;kép hát;nghệ sĩ;người biểu diễn;tài tử |
俳人 | BÀI NHÂN | nhà thơ |
俳 | BÀI | diễn viên nam; nam diễn viên |
主演俳優 | CHỦ,TRÚ DIỄN BÀI ƯU | vai chính |
英国俳句協会 | ANH QUỐC BÀI CÚ HIỆP HỘI | Hiệp hội Haiku Anh |