Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伴奏 | BẠN TẤU | đệm nhạc;sự đệm đàn |
伴侶 | BẠN LỮ | bầu bạn |
伴う | BẠN | dìu dắt;phát sinh; có;theo;tương xứng; cân bằng |
同伴 | ĐỒNG BẠN | cùng với; sự đi cùng với |
相伴う | TƯƠNG,TƯỚNG BẠN | đi cùng; cùng với |
同伴者 | ĐỒNG BẠN GIẢ | bạn đường |
同伴する | ĐỒNG BẠN | đưa |
同伴する | ĐỒNG BẠN | cùng với; đi cùng với |
新婚同伴する | TÂN HÔN ĐỒNG BẠN | đưa dâu |