Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
保険金 | BẢO HIỂM KIM | cược;Tiền bảo hiểm |
保険利益 | BẢO HIỂM LỢI ÍCH | lợi ích bảo hiểm |
保護する | BẢO HỘ | bảo hộ;độ trì;gìn giữ;hộ |
保管する | BẢO QUẢN | bảo quản |
保安 | BẢO AN,YÊN | bảo an;phương án |
保険追加所 | BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ | giấy bổ sung bảo hiểm |
保険価格 | BẢO HIỂM GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm |
保護 | BẢO HỘ | sự bảo hộ |
保管 | BẢO QUẢN | bảo quản;lưu kho;sự bảo quản |
保安 | BẢO AN,YÊN | sự trị an; sự đảm bảo an toàn; sự bảo an |
保険賠償金 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG KIM | tiền bồi thưởng bảo hiểm |
保険価値 | BẢO HIỂM GIÁ TRỊ | giá trị bảo hiểm |
保証金 | BẢO CHỨNG KIM | tiền bảo chứng;tiền bảo đảm;tiền bảo hiểm |
保税貨物 | BẢO THUẾ HÓA VẬT | hàng nợ thuế |
保守的 | BẢO THỦ ĐÍCH | có tính chất bảo thủ |
保険賠償 | BẢO HIỂM BỒI THƯỜNG | bồi dưỡng bảo hiểm |
保険会社 | BẢO HIỂM HỘI XÃ | công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |
保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm |
保税品輸送 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG | chuyên chở hàng nợ thuế |
保守派 | BẢO THỦ PHÁI | phái bảo thủ |
保険評価額約款 | BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN | điều khoản giá trị thỏa thuận |
保険代理業者 | BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | môi giới bảo hiểm |
保証人になる | BẢO CHỨNG NHÂN | bàu chủ |
保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
保守党 | BẢO THỦ ĐẢNG | đảng bảo thủ |
保険証明書 | BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận bảo hiểm |
保険代利点 | BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM | đại lý bảo hiểm |
保証人 | BẢO CHỨNG NHÂN | bảo nhân;người bảo lãnh;người đảm bảo |
保税品 | BẢO THUẾ PHẨM | hàng nợ thuế |
保守 | BẢO THỦ | bảo thủ |
保険証券 | BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm |
保険プローカー | BẢO HIỂM | môi giới bảo hiểm |
保証する | BẢO CHỨNG | bảo lãnh;cam đoan |
保税価格 | BẢO THUẾ GIÁ CÁCH | giá chưa thuế |
保存料 | BẢO TỒN LIỆU | chất bảo quản |
保養所 | BẢO DƯỠNG SỞ | viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng |
保険表価格 | BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm thỏa thuận |
保険を給与に算入する | BẢO HIỂM CẤP DỮ,DỰ TOÁN NHẬP | Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương |
保証する | BẢO CHỨNG | bảo chứng; bảo đảm |
保留する | BẢO LƯU | bảo lưu; hoãn lại;giữ lại |
保存する | BẢO TỒN | giữ;giữ lại |
保養 | BẢO DƯỠNG | bổ dưỡng |
保険条件 | BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN | điều kiện bảo hiểm |
保険をかける | BẢO HIỂM | bảo hiểm |
保証 | BẢO CHỨNG | cam kết;sự bảo chứng; sự bảo đảm |
保留 | BẢO LƯU | bảo lưu;sự bảo lưu; sự hoãn lại |
保存する | BẢO TỒN | bảo tồn |
保障手形 | BẢO CHƯƠNG THỦ HÌNH | hối phiếu bảo đảm |
保険書類 | BẢO HIỂM THƯ LOẠI | chứng từ bảo hiểm |
保険 | BẢO HIỂM | sự bảo hiểm |
保菌者 | BẢO KHUẨN GIẢ | người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh |
保然する | BẢO NHIÊN | đực mặt |
保存 | BẢO TỒN | bảo tồn;sự bảo tồn |
保障契約 | BẢO CHƯƠNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bảo lãnh;hợp đồng bồi thường |
保険料率 | BẢO HIỂM LIỆU XUẤT | suất phí bảo hiểm |
保釈証書 | BẢO THÍCH CHỨNG THƯ | giấy bảo lãnh |
保育所 | BẢO DỤC SỞ | nhà trẻ;phòng dành riêng cho trẻ |
保温 | BẢO ÔN | sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt |
保全 | BẢO TOÀN | bảo toàn |
保障する | BẢO CHƯƠNG | bảo chướng |
保険料割戻 | BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ | bớt phí bảo hiểm |
保釈 | BẢO THÍCH | bảo lãnh;tại ngoại hầu tra |
保育園の教員 | BẢO DỤC VIÊN GIÁO VIÊN | Giáo viên dạy ở nhà trẻ |
保母 | BẢO MẪU | bảo mẫu |
保健 | BẢO KIỆN | sự bảo vệ sức khỏe |
保障する | BẢO CHƯƠNG | bảo đảm |
保険料 | BẢO HIỂM LIỆU | bảo phí;Phí bảo hiểm |
保護関税率 | BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế bảo hộ |
保育園 | BẢO DỤC VIÊN | nhà trẻ |
保有権 | BẢO HỮU QUYỀN | quyền bắt giữ |
保つ | BẢO | giữ; bảo vệ; duy trì |
保障 | BẢO CHƯƠNG | đảm bảo;sự bảo đảm |
保険所 | BẢO HIỂM SỞ | trung tâm y tế |
保護者 | BẢO HỘ GIẢ | người bảo hộ; người bảo trợ;ông bàu |
保管貨物 | BẢO QUẢN HÓA VẬT | hàng lưu kho |
保有する | BẢO HỮU | bắt giữ |
保険金額 | BẢO HIỂM KIM NGẠCH | số tiền bảo hiểm |
保険延長 | BẢO HIỂM DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | gia hạn bảo hiểm |
保護措置 | BẢO HỘ THỐ TRỊ | biện pháp bảo hộ |
保管料 | BẢO QUẢN LIỆU | phí bảo quản;phí lưu kho |
保持する | BẢO TRÌ | phò trì;phù trì |
保険金の一時払い | BẢO HIỂM KIM NHẤT THỜI PHẤT | thanh toán tiền bảo hiểm một cục; trả bảo hiểm một cục |
保険契約 | BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng bảo hiểm |
保護委員会 | BẢO HỘ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban bảo vệ |
保管する | BẢO QUẢN | giữ;giữ gìn |
保持 | BẢO TRÌ | bảo trì |
担保品 | ĐẢM BẢO PHẨM | hàng cầm cố |
中保者 | TRUNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
担保にとる | ĐẢM BẢO | cầm lấy |
担保 | ĐẢM BẢO | đảm bảo; khoản thế chấp |
被保険者 | BỊ BẢO HIỂM GIẢ | người được bảo hiểm |
日保ち | NHẬT BẢO | thời gian có thể bảo quản (thức ăn) |
被保険物 | BỊ BẢO HIỂM VẬT | vật được bảo hiểm |
被保証人 | BỊ BẢO CHỨNG NHÂN | người được đảm bảo |
火保ち | HỎA BẢO | thời gian giữ lửa |
確保する | XÁC BẢO | bảo hộ; bảo đảm; bảo vệ |
確保 | XÁC BẢO | sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ |
仲保者 | TRỌNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
担保契約者 | ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ | người cầm cố |
仲保 | TRỌNG BẢO | Sự điều đình; sự can thiệp |