Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;bảo vật; vật quý |
宝物 | BẢO VẬT | bảo tàng;vật quý giá; báu vật |
宝庫 | BẢO KHỐ | bảo tàng;kho tàng |
宝塔 | BẢO THÁP | bảo tháp |
宝剣 | BẢO KIẾM | bảo kiếm |
宝くじ券 | BẢO KHOÁN | vé số |
宝くじ | BẢO | vé số; xổ số |
宝 | BẢO | bảo |
宝石類 | BẢO THẠCH LOẠI | đồ châu báu |
宝石貴金属 | BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC | ngọc ngà châu báu |
宝石工 | BẢO THẠCH CÔNG | thợ bạc |
宝石 | BẢO THẠCH | bảo thạch;đá quý;ngọc |
宝玉 | BẢO NGỌC | đá quí; châu ngọc |
重宝する | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý; thích thú |
重宝 | TRỌNG,TRÙNG BẢO | quý báu; tiện lợi;sự quý báu; sự tiện lợi |
財宝 | TÀI BẢO | bảo bối |
珍宝 | TRÂN BẢO | châu báu |
国宝 | QUỐC BẢO | quốc bảo; kho báu của quốc gia |
東宝 | ĐÔNG BẢO | Toho |
家宝 | GIA BẢO | gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo |
七宝 | THẤT BẢO | thất bảo;thất bửu |
合成宝石 | HỢP THÀNH BẢO THẠCH | ngọc tổng hợp |
人間国宝 | NHÂN GIAN QUỐC BẢO | Nhân tài; tài sản sống của quốc gia |