[kanji] Chữ Hán tự: BÍCH 壁

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BÍCH CHỈ giấy dán tường
BÍCH HỌA bích họa
新聞 BÍCH TÂN VĂN bích báo
を貫く BÍCH QUÁN xuyên tường
BÍCH bức tường
TUYỆT BÍCH vách; vách đá
BẠCH BÍCH tường trắng
SINH BÍCH Tường vừa mới sơn, chưa khô
BĂNG BÍCH Tường băng
NGẠN BÍCH bến cảng;vách đá; bờ vách; ke; cầu cảng
HOÀN BÍCH sự hoàn thiện; sự toàn vẹn
CHƯƠNG BÍCH chướng ngại; sự trở ngại;tường vách; vách ngăn; hàng rào; rào cản; chướng ngại vật
PHÒNG BÍCH bức tường thành
THÀNH BÍCH thành;thành luỹ;thành quách;thành trì
THIẾT BÍCH tường sắt
THỔ BÍCH tường đất; vách đất
NỘI BÍCH Tường bên trong
PHÚC,PHỤC BÍCH vách bụng
税関障 THUẾ QUAN CHƯƠNG BÍCH hàng rào thuế quan
貿易障 MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG BÍCH hàng rào buôn bán
非関税障 PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG BÍCH hàng rào phi thuế quan

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều