[kanji] Chữ Hán tự : BỐ 怖

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
がり BỐ tính nhút nhát
い顔 BỐ NHAN khuôn mặt tức giận; khuôn mặt hầm hầm
BỐ hãi hùng;sợ; đáng sợ
がる BỐ sợ
KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ; bệnh khủng hoảng; bệnh ám ảnh; bệnh sợ hãi
政治 KHỦNG BỐ CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị khủng bố
心を起こさせる KHỦNG BỐ TÂM KHỞI khủng bố
する KHỦNG BỐ sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
KHỦNG BỐ khủng bố;sự sợ hãi; sự mất tinh thần; sự lo lắng; sợ hãi; mất tinh thần; lo lắng
高所恐 CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG bệnh sợ độ cao; sợ độ cao
経済恐 KINH TẾ KHỦNG BỐ kinh tế khủng hoảng
赤信号皆で渡ればくない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều