Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
雑巾 | TẠP CÂN | vải che bụi |
布巾 | BỐ CÂN | khăn lau;khăn vải (phủ chén bát) |
値巾 | TRỊ CÂN | khoảng dao động của giá cả |
黒頭巾 | HẮC ĐẦU CÂN | Mũ trùm đầu đen |
赤頭巾 | XÍCH ĐẦU CÂN | Cô bé quàng khăn đỏ |
お高祖頭巾 | CAO TỔ ĐẦU CÂN | khăn choàng trùm đầu của phụ nữ |