[kanji] Chữ Hán tự: CÁO 告 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
船積貨物申 THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ bản kê hàng bốc
免税品輸入申 MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai hàng miễn thuế
通関(税関)申 THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ giấy hải quan
艙口封鎖検査報 THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ biên bản giám định khoang
東アジア戦略報 ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO Báo cáo Chiến lược Đông á

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều