Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
吉祥 | TƯỜNG | sự cát tường; sự may mắn; sự tốt lành; cát tường; may mắn; tốt lành; có hậu |
吉日 | CÁT NHẬT | ngày may mắn; ngày vui vẻ; ngày tốt; ngày lành tháng tốt |
吉報 | CÁT BÁO | tin vui; tin thắng trận |
吉凶 | CÁT HUNG | sự hung cát; hung cát; lành dữ; điềm lành điềm dữ |
吉兆 | CÁT TRIỆU | điềm lành; may; may mắn |
吉祥天 | CÁT TƯỜNG THIÊN | bồ tát (đạo phật) |
吉祥 | CÁT TƯỜNG | sự cát tường; sự tốt lành; cát tường; tốt lành; vận may |
不吉の兆有り | BẤT CÁT TRIỆU HỮU | có triệu chứng ốm |
不吉 | BẤT CÁT | chẳng lành; bất hạnh; không may;sự gặp điều chẳng lành; sự bất hạnh; sự không may |
石部金吉 | THẠCH BỘ KIM CÁT | người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |