[kanji] Chữ Hán tự: CHẾ 制 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
空権 CHẾ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN quyền kiểm soát không phận
する CHẾ xây dựng hệ thống; tổ chức; thiết lập; làm luật; ra qui tắc
海権 CHẾ HẢI QUYỀN quyền kiểm soát hải phận
CHẾ chế; quy định;hệ thống; tổ chức; qui tắc; pháp luật; sự thiết lập;sự kiềm chế
CHẾ CHỈ sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế
欲する CHẾ DỤC tiết dục
CHẾ PHỤC chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục
CHẾ BÍNH bánh thánh
CHẾ NGỰ sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế
限速度 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
CHẾ ĐỘ chế độ;điều khoản;qui chế
限引受法 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
CHẾ MẠO mũ đi học
限引受 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
定の法令 CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH pháp định
限する CHẾ HẠN hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế
定する CHẾ ĐỊNH ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập
CHẾ HẠN hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế
CHẾ ĐỊNH định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế
CHẾ BÁ sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối
圧する CHẾ ÁP khống chế;xâm chiếm
裁法 CHẾ TÀI PHÁP luật chế tài
動機 CHẾ ĐỘNG CƠ,KY phanh
CHẾ TÀI chế tài
作する CHẾ TÁC chế tác
約する CHẾ ƯỚC hạn chế; giới hạn;ra điều kiện
CHẾ TÁC sự chế tác; sự làm
CHẾ ƯỚC điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn
する CHẾ kiềm chế; thống trị
労働 CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình
する TỰ CHẾ bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín
THUẾ CHẾ hệ thống thuế
を張る CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG khăng khăng
QUÂN CHẾ binh chế
TỰ CHẾ tự chế
CẤM CHẾ cấm chế;pháp cấm;sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán
TÂN CHẾ ĐỘ tân chế
する CƯỜNG CHẾ bức bách;câu thúc;cưỡng chế; cưỡng bức; cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc; ép; bắt;ép uổng;gạ;gượng;nài ép;ức hiếp
BIÊN CHẾ biên chế
TÂN CHẾ hệ thống mới
CƯỜNG CHẾ sách nhiễu;sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc
BINH CHẾ binh cơ
経済 THỐNG CHẾ KINH TẾ nền kinh tế quản lý toàn bộ
する THỐNG CHẾ soát
THỐNG CHẾ sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế
ĐINH CHẾ Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố
する QUY CHẾ hạn chế; bó hẹp
する ỨC CHẾ ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại
TỆ CHẾ chế độ tiền tệ
QUY CHẾ định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế
ỨC CHẾ sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế
ĐẾ CHẾ đế chế
THỂ CHẾ thể chế
CHUYÊN CHẾ QUYỀN quyền chuyên chế
VÔ,MÔ CHẾ HẠN không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn
CHUYÊN CHẾ chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền;chuyên chế
GIA CHẾ ĐỘ chế độ gia đình
する TIẾT CHẾ kiệm ước
QUẢN CHẾ THÁP tháp canh; chòi canh
PHÁP CHẾ pháp chế
送還 CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN bị cưỡng chế trả tiền về nước
QUẢN CHẾ sự quản chế; quản chế; điều khiển
退去 CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ bị bắt buộc dọn đi
CƯỜNG CHẾ ĐÍCH miễn cưỡng
輸入 THÂU NHẬP CHẾ HẠN hạn chế nhập khẩu
品質 PHẨM CHẤT CHẾ HẠN hạn chế chất lượng
二期 NHỊ KỲ CHẾ Chế độ 2 nhiệm kỳ
階級 GIAI CẤP CHẾ ĐỘ bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp
資本 TƯ BẢN CHẾ ĐỘ chế độ tư bản
数量 SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN hạn chế số lượng
年齢 NIÊN LINH CHẾ HẠN hạn tuổi;niên hạn
公選 CÔNG TUYỂN CHẾ Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
鉄拳 THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI Hình phạt bằng nắm đấm sắt
議会 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
町村 ĐINH THÔN CHẾ Hệ thống thành phố
教育 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
年功 NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
信用 TÍN DỤNG CHẾ HẠN hạn chế tín dụng
遠隔 VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa
給与 CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
産児 SẢN NHI CHẾ HẠN sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ
一党 NHẤT ĐẢNG CHẾ chế độ một đảng
通貨 THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ chế độ tiền tệ
特別 ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN chấp nhận đặc biệt
徴兵 TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
会員 HỘI VIÊN CHẾ Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế
徴兵 TRƯNG BINH CHẾ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
輸出 THÂU XUẤT CHẾ HẠN hạn chế xuất khẩu
点数 ĐIỂM SỐ CHẾ Chế độ đánh giá dựa trên điểm số
徒弟 ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ chế độ học nghề; chế độ học việc
交換限通貨 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
法律 PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ pháp chế
待遇 ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ chế độ đãi ngộ;đãi ngộ
奴隷 NÔ LỆ CHẾ ĐỘ chế độ nô lệ
二院 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
二院 NHỊ VIỆN CHẾ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
多党 ĐA ĐẢNG CHẾ chế độ đa đảng
税関体を整える THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH cải thiện cơ chế
最高統価格 TỐI CAO THỐNG CHẾ GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh
軍隊の QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC quân phục

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều