[kanji] Chữ Hán tự: CHI 志

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
願者 CHI NGUYỆN GIẢ thí sinh (thí sanh)
願兵 CHI NGUYỆN BINH lính tình nguyện
願する CHI NGUYỆN tình nguyện
CHI NGUYỆN nguyện vọng; khát vọng;tự nguyện
CHI VỌNG ước muốn; khát vọng; hoài bão; nguyện vọng
CHI SỸ,SĨ chí sĩ
CHI HƯỚNG chí hướng
CHI ước muốn; ý muốn
CHI lòng biết ơn;ý chí; ước muốn; ý muốn; ước nguyện; ý nguyện
を明示する Ý CHI MINH THỊ bày tỏ lòng
の疎通 Ý CHI SƠ THÔNG sự đồng lòng
の強固な Ý CHI CƯỜNG CỔ vững lòng
に反して Ý CHI PHẢN trái ý
Ý CHI tâm chí;ý chí; mong muốn
満満 ĐẤU CHI MẪN MẪN tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu
ĐẤU CHI ý chí đấu tranh
ĐỐC CHI GIA người tình nguyện
VÔ,MÔ CHI LỰ càn rỡ
HỮU CHI sự có trí
疎通する Ý CHI SƠ THÔNG đả thông
を表示する Ý CHI BIỂU THỊ tỏ lòng
ĐỒNG CHI đồng chí
共に向する CỘNG CHI HƯỚNG xum họp;xum vầy
入学願者 NHẬP HỌC CHI NGUYỆN GIẢ Thí sinh; người nộp đơn xin nhập học
堅い意 KIỆN Ý CHI kiên chí

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều