[kanji] Chữ Hán tự : Chữ CHUYẾT 拙

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CHUYẾT TỐC đơn giản; thô thiển nhưng được việc;vội vàng; hấp tấp;sự đơn giản; cái chưa đạt nhưng được việc;sự vội vàng; sự hấp tấp
CHUYẾT SÁCH kế hoạch hoặc chính sách tồi
CHUYẾT LIỆT sự vụng về; sự không khéo léo;vụng về; không khéo léo; thiếu trình độ; nghèo nàn
TRĨ CHUYẾT kém cỏi; trẻ con;sự kém cỏi; sự trẻ con
XẢO CHUYẾT sự khéo léo; sự giỏi giang; tài nghệ; tay nghề; khéo léo; giỏi giang

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều