[kanji] Chữ Hán tự : Chữ ĐẢM 担

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐẢM khiêng;làm phổng mũi bằng cách lừa; lừa;mê tín;vác
ĐẢM cáng đáng;gánh vác
い手 ĐẢM THỦ người chịu trách nhiệm
ĐẢM bờ giậu;bờ rào
ĐẢM GIÁ cái cáng;cáng
当者 ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ người phụ trách
当する ĐẢM ĐƯƠNG cáng đáng;đảm nhiệm;gánh;phụ trách
当する ĐẢM ĐƯƠNG chịu trách nhiệm; đảm đương
ĐẢM ĐƯƠNG chịu trách nhiệm; đảm đương
保契約者 ĐẢM BẢO KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIẢ người cầm cố
保商品保管証 ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
保品 ĐẢM BẢO PHẨM hàng cầm cố
保にとる ĐẢM BẢO cầm lấy
ĐẢM BẢO đảm bảo; khoản thế chấp
任する ĐẢM NHIỆM giữ việc
ĐẢM NHIỆM giáo viên chủ nhiệm
保貸し VÔ,MÔ ĐẢM BẢO THẢI cho vay không đảm bảo
PHÂN ĐẢM XUẤT khoản góp;phần góp
する PHỤ ĐẢM đài thọ
する PHÂN ĐẢM phân chia (trách phận); gánh vác
する PHỤ ĐẢM gánh vác; đảm nhận
PHÂN ĐẢM sự gánh vác (trách nhiệm)
PHỤ ĐẢM sự gánh vác
書類保貸付 THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng từ
黙示 MẶC THỊ ĐẢM BẢO bảo đảm ngụ ý
御幣 NGỰ TỆ ĐẢM Điều mê tín; người mê tín
輸入保荷物保管証 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
全損保保険 TOÀN TỔN ĐẢM BẢO BẢO HIỂM bảo hiểm mất toàn bộ
証券保貸付 CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng khoán
虚心 HƯ TÂM ĐẢM HOÀI Tính thật thà; tính chân thật
世論のい手 THẾ LUẬN ĐẢM THỦ người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
げんを ĐẢM mê tín
重い負をかける TRỌNG,TRÙNG PHỤ ĐẢM đa mang
全危険保条件保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM bảo hiểm mọi rủi ro
全危険保保険証券 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi
荷物を HÀ VẬT ĐẢM vác hàng
全危険保保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM bảo hiểm mọi rủi ro
債務負捺印債務証書 TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ hối phiếu một bản
船主負 THUYỀN CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM điều khoản tàu chợ
陸岸危険保条件(保険) LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm)
全損のみ TOÀN TỔN ĐẢM BẢO chỉ khi mất toàn bộ
見返りの KIẾN PHẢN ĐẢM BẢO bảo đảm bổ xung
船底抵当保金融 THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG cho vay cầm tàu
倉庫委託品保貸 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
信用状開設保限度 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
捕獲拿捕不保約款(保険) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)
倉庫預託品保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
ステベ荷主負 HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc rỡ
同盟罷業一揆暴動不保約款(保険) ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm)
積み込みと積み付け費用荷主負 TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc xếp

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều