Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
不信任投票 | BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU | Lá phiếu bất tín nhiệm |
無記名投票 | VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU | bỏ phiếu vô ký danh |
小球を投げる | TIỂU CẦU ĐẦU | gieo cầu |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
二国間投資協定 | NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Đầu tư Song phương |
日本政策投資銀行 | NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng phát triển Nhật Bản |
豪州証券投資委員会 | HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc |
ばらばらに投げ棄てる | ĐẦU KHI | bỏ bừa |
ASEAN投資地域 | ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC | Khu vực Đầu tư ASEAN |
製品分配制度投資 | CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ | chế độ chia sản phẩm đầu tư |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |