Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
抗米九国闘争 | KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH | Kháng chiến chống Mỹ cứu nước |
抗生物質 | KHÁNG SINH VẬT CHẤT | thuốc kháng sinh; chất kháng sinh |
抗生剤 | KHÁNG SINH TỀ | thuốc kháng sinh |
抗戦 | KHÁNG CHIẾN | kháng chiến |
抗告 | KHÁNG CÁO | sự kháng cáo; sự phản đối |
抗原 | KHÁNG NGUYÊN | Sinh kháng thể; kháng nguyên |
抗体 | KHÁNG THỂ | kháng thể |
抗争 | KHÁNG TRANH | cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến |
抗議する | KHÁNG NGHỊ | phản kháng |
抗議する | KHÁNG NGHỊ | kháng nghị; phản đối; phàn nàn |
抗議 | KHÁNG NGHỊ | sự kháng nghị; sự phản đối; sự phàn nàn |
抗菌性 | KHÁNG KHUẨN TÍNH,TÁNH | tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn |
抗菌 | KHÁNG KHUẨN | sự kháng khuẩn; kháng khuẩn; sự diệt khuẩn; diệt khuẩn |
反抗する | PHẢN KHÁNG | phản kháng |
反抗 | PHẢN KHÁNG | sự phản kháng |
抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
抵抗海用船保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
抵抗器 | ĐỂ KHÁNG KHÍ | cái điện trở |
抵抗力 | ĐỂ KHÁNG LỰC | lực kháng trở;sức chống cự |
抵抗する | ĐỂ KHÁNG | chống;chống cự |
対抗関税率 | ĐỐI KHÁNG QUAN THUẾ XUẤT | suất thuế đối kháng |
抵抗する | ĐỂ KHÁNG | đề kháng; kháng cự |
対抗策 | ĐỐI KHÁNG SÁCH | biện pháp đối phó |
抵抗 | ĐỂ KHÁNG | kháng;sự đề kháng; sự kháng cự;trở kháng |
対抗する | ĐỐI KHÁNG | chống đối;đương đầu;tương phản |
対抗 | ĐỐI KHÁNG | sự đối kháng; sự chống đối; sự đối lập |
反抗的 | PHẢN KHÁNG ĐÍCH | mang tính phản kháng |
反抗期 | PHẢN KHÁNG KỲ | Thời kỳ chống đối |
反抗する | PHẢN KHÁNG | kình địch |
不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
長期抗戦 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN | kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến |
反米抗戦 | PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN | kháng chiến chống Mỹ |
電気抵抗器 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ | điện trở |
電気抵抗 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG | sự kháng điện; điện trở |
せん断抵抗角 | ĐOÀN,ĐOẠN ĐỂ KHÁNG GIÁC | góc chịu lực đàn hồi |
インスリン抵抗性症候群 | ĐỂ KHÁNG TÍNH,TÁNH CHỨNG HẬU QUẦN | hội chứng đề kháng insulin |