Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
掛け | QUẢI | lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng;sự treo; sự giữa chừng; đang… |
掛金 | QUẢI KIM | tiền trả góp |
掛軸 | QUẢI TRỤC | cuộn giấy treo |
掛布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn trải giường |
掛売 | QUẢI MẠI | bán chịu |
掛り | QUẢI | chi phí |
掛け金 | QUẢI KIM | chốt (cửa); then |
掛け軸 | QUẢI TRỤC | cuộn giấy treo; hình trang trí dạng giấy cuộn |
掛け詞 | QUẢI TỪ | sự chơi chữ; chơi chữ |
掛け算 | QUẢI TOÁN | sự nhân lên; tính nhân |
掛け端 | QUẢI ĐOAN | cầu treo |
掛け物 | QUẢI VẬT | chăn; mền đắp |
掛け橋 | QUẢI KIỀU | cầu treo |
掛け時計 | QUẢI THỜI KẾ | đồng hồ treo tường |
掛け布団 | QUẢI BỐ ĐOÀN | khăn phủ giường; mền đắp; chăn |
掛ける | QUẢI | bắt đầu làm gì;đắp;treo; mặc vào; tra vào; đeo; ngồi; gọi điện thoại |
手掛かり | THỦ QUẢI | đầu mối;sự tóm lấy; sự cầm |
心掛ける | TÂM QUẢI | cố gắng;ghi nhớ vào đầu; nhớ nằm lòng;nhắm vào; mong mỏi; hướng tới; quyết tâm |
膝掛 | TẤT QUẢI | chăn phủ đầu gối |
心掛け | TÂM QUẢI | sự sẵn sàng; sẵn sàng;ý định; mục đích |
腰掛ける | YÊU QUẢI | ngồi |
腰掛け | YÊU QUẢI | cái ghế; chỗ để lưng; chỗ dựa lưng; ghế dựa |
腰掛 | YÊU QUẢI | cái ghế; chỗ để lưng |
肘掛け椅子 | TRỬU QUẢI Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế bành |
年掛け | NIÊN QUẢI | Sự thanh toán hàng năm |
足掛り | TÚC QUẢI | Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
窓掛け | SONG QUẢI | rèm |
足掛かり | TÚC QUẢI | Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
諸掛無し | CHƯ QUẢI VÔ,MÔ | miễn mọi chi phí |
涎掛け | TIÊN,DIỆN,DUYÊN QUẢI | yếm dãi |
気掛かり | KHÍ QUẢI | lo lắng;tâm niệm;sự lo lắng; lo lắng;sự tâm niệm |
切掛 | THIẾT QUẢI | cớ; lý do; nguyên cớ; động lực;động cơ; cơ hội; dịp; động lực;sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu |
見掛け | KIẾN QUẢI | vẻ bề ngoài; bề ngoài |
出掛ける | XUẤT QUẢI | ra khỏi nhà; đi ra khỏi |
衣紋掛け | Y VĂN QUẢI | Cái giá để treo áo; giá áo |
藍色掛かった生地 | LAM SẮC QUẢI SINH ĐỊA | Vải nhuộm màu chàm |
ひじ掛けいす | QUẢI | ghế có tay vịn |
お声掛かり | THANH QUẢI | lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử |
引っ掛る | DẪN QUẢI | móc vào; bị lừa gạt |
お出掛け | XUẤT QUẢI | sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi |
引っ掛ける | DẪN QUẢI | treo; móc vào |
通り掛かる | THÔNG QUẢI | tình cờ đi ngang qua |
引っ掛かる | DẪN QUẢI | móc vào; bị lừa gạt; dính líu |
追い掛ける | TRUY QUẢI | đuổi theo |
差し掛け小屋 | SAI QUẢI TIỂU ỐC | mái che |
突っ掛ける | ĐỘT QUẢI | kéo lê;va phải; đập phải |
差し掛かる | SAI QUẢI | tới gần; lại gần |
買い掛け | MÃI QUẢI | mua chịu; phải thu |
寄り掛かる | KÝ QUẢI | dựa dẫm; ỷ lại;dựa vào |
呼び掛ける | HÔ QUẢI | gọi; kêu gọi; vẫy gọi; hiệu triệu |
話し掛ける | THOẠI QUẢI | đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện |
取り掛かる | THỦ QUẢI | bắt đầu; bắt tay vào việc;công kích; bắt tay vào;dựa vào |
言い掛かり | NGÔN QUẢI | buộc tội; lời buộc tội; chê trách; lời chê trách |
見せ掛け | KIẾN QUẢI | giả vờ; giả bộ; làm đồ giả như thật |
橋を掛ける | KIỀU QUẢI | bắc cầu |
時計仕掛け | THỜI KẾ SĨ,SỸ QUẢI | bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ |
船積諸掛 | THUYỀN TÍCH CHƯ QUẢI | phí bốc (đường biển) |
お目に掛かる | MỤC QUẢI | gặp gỡ; đương đầu |
着物を掛ける | TRƯỚC VẬT QUẢI | treo áo |
猿の腰掛け | VIÊN YÊU QUẢI | linh chi |
毛布を掛ける | MAO BỐ QUẢI | đắp chăn |
ふるいに掛ける | QUẢI | giần; sàng; rây |
シャツを掛ける | QUẢI | treo áo |