Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
掲載する | YẾT TẢI,TÁI | đăng (lên báo chí) |
掲載 | YẾT TẢI,TÁI | sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên |
掲示板 | YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bản niêm yết các thông báo;bảng thông báo; bảng tin |
掲示する | YẾT THỊ | thông báo; thông tri |
掲示 | YẾT THỊ | sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri;yết thị |
掲揚する | YẾT DƯƠNG | giương cờ; treo cờ lên; treo |
掲揚 | YẾT DƯƠNG | sự giương cờ; sự treo cờ |
掲げる | YẾT | treo |
電光掲示板 | ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bảng điện |