Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
准 | CHUẨN | chuẩn |
准尉 | CHUẨN UÝ | chuẩn uý |
に准じて | CHUẨN | tương quan; tương xứng (với cái gì) |
批准書 | PHÊ CHUẨN THƯ | thư phê chuẩn |
批准する | PHÊ CHUẨN | duyệt |
批准する | PHÊ CHUẨN | phê chuẩn |
批准 | PHÊ CHUẨN | sự phê chuẩn |