Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
顕彰する | HIỀN CHƯƠNG | khen thưởng; tuyên dương; khoe khoang thành tích |
顕彰 | HIỀN CHƯƠNG | sự khen thưởng; sự tuyên dương; khen thưởng; tuyên dương |
表彰状 | BIỂU CHƯƠNG TRẠNG | giấy biểu dương; giấy tuyên dương; huân chương |
表彰 | BIỂU CHƯƠNG | biểu chương;sự biểu dương |