Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
専門治療する | CHUYÊN MÔN TRI LIỆU | chuyên trị |
専属 | CHUYÊN THUỘC | chuyên mục; chuyên gia; chuyên về ~ |
専門家 | CHUYÊN MÔN GIA | chuyên gia;nhà chuyên môn |
専売特許証 | CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG | giấy phép dùng bằng sáng chế |
専門学校 | CHUYÊN MÔN HỌC HIỆU,GIÁO | trường chuyên |
専売 | CHUYÊN MẠI | đặc quyền buôn bán |
専門委員会 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chuyên môn |
専務 | CHUYÊN VỤ | giám đốc quản lý; người chỉ đạo |
専門委員 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN | chuyên viên;ủy viên chuyên môn |
専制権 | CHUYÊN CHẾ QUYỀN | quyền chuyên chế |
専門 | CHUYÊN MÔN | chuyên môn |
専制 | CHUYÊN CHẾ | chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền;chuyên chế |
専用駐車場 | CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG | chỗ đỗ xe riêng |
専任 | CHUYÊN NHIỆM | sự chuyên trách |
専用車 | CHUYÊN DỤNG XA | xe chuyên dụng |
専ら | CHUYÊN | hầu hết; chủ yếu |
専用 | CHUYÊN DỤNG | chuyên dụng;chuyên dùng; độc quyền sử dụng; thuộc quyền sử dụng cá nhân |
専横 | CHUYÊN HOÀNH | chế độ độc tài; chuyên quyền;tính chuyên quyền; độc đoán |
専業村 | CHUYÊN NGHIỆP THÔN | làng nghề |
専業 | CHUYÊN NGHIỆP | chuyên nghiệp |
専攻する | CHUYÊN CÔNG | chuyên môn; chuyên về; chuyên ngành |
専攻 | CHUYÊN CÔNG | chuyên môn |
専念する | CHUYÊN NIỆM | say mê; miệt mài; cống hiến hết mình |
専念 | CHUYÊN NIỆM | sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình |
軍人専門家 | QUÂN NHÂN CHUYÊN MÔN GIA | nhà quân sự |
読取専用CD | ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG | CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc |
小型専用車 | TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA | xe díp |
耳鼻咽喉専門医 | NHĨ TỴ YẾT,YẾN,Ế HẦU CHUYÊN MÔN I,Y | người chuyên khoa tai mũi họng |