Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
公開表 | CÔNG KHAI BIỂU | bảng công khai |
公認 | CÔNG NHẬN | sự công nhận; sự thừa nhận chính thức; sự cho phép; sự cấp phép |
公衆道徳 | CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC | đạo đức cộng đồng |
公社債 | CÔNG XÃ TRÁI | công trái |
公準 | CÔNG CHUẨN | việc đưa thành định đề (toán học); thừa nhận; mặc nhiên công nhận; giả định |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公定評価〔税関) | CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN | đánh giá chính thức (hải quan) |
公営住宅 | CÔNG DOANH,DINH TRÚ,TRỤ TRẠCH | Nhà công cộng |
公共心 | CÔNG CỘNG TÂM | tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
公 | CÔNG | công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung |
公開状 | CÔNG KHAI TRẠNG | bảng công khai;lá thư ngỏ; thư ngỏ |
公試 | CÔNG THI | kỳ thi quốc gia |
公衆衛生 | CÔNG CHÚNG VỆ SINH | sức khoẻ cộng đồng |
公社 | CÔNG XÃ | cơ quan; tổng công ty |
公海 | CÔNG HẢI | vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế |
公式試合 | CÔNG THỨC THI HỢP | cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公定相場 | CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá chính thức (sở giao dịch) |
公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
公共図書館 | CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公開期間 | CÔNG KHAI KỲ GIAN | thời kỳ công khai |
公証料 | CÔNG CHỨNG LIỆU | phí công chứng |
公衆網 | CÔNG CHÚNG VÕNG | Mạng công cộng |
公示地価 | CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ | giá đất được công bố |
公法 | CÔNG PHÁP | luật công; công pháp |
公式訪問 | CÔNG THỨC PHỎNG,PHÓNG VẤN | cuộc viếng thăm chính thức; chuyến thăm chính thức |
公定歩合 | CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP | suất chiết khấu ngân hàng |
公営 | CÔNG DOANH,DINH | quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh |
公共債 | CÔNG CỘNG TRÁI | công trái chính phủ |
公開捜査 | CÔNG KHAI SƯU TRA | sự điều tra công khai; điều tra công khai |
公証役場 | CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公衆浴場 | CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG | nhà tắm công cộng |
公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
公民館 | CÔNG DÂN QUÁN | tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
公式発表 | CÔNG THỨC PHÁT BIỂU | Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
公定割引率 | CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu chính thức |
公告板 | CÔNG CÁO BẢN,BẢNG | biển quảng cáo |
公共 | CÔNG CỘNG | công cộng; thuộc về xã hội |
公開市場政策通貨 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA | chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公証契約 | CÔNG CHỨNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng văn bản |
公衆 | CÔNG CHÚNG | công chúng; dân chúng; cộng đồng;công cộng |
公示する | CÔNG THỊ | niêm yết |
公民権を奪う | CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT | tước quyền công dân |
公式主義 | CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa hình thức |
公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
公告料 | CÔNG CÁO LIỆU | giá quá đắt |
公公然と | CÔNG CÔNG NHIÊN | công khai |
公開市場政策 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公証人費用 | CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG | phí công chứng |
公聴会 | CÔNG THÍNH HỘI | hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến |
公示 | CÔNG THỊ | cáo bạch;chỉ dụ; sắc lệnh; thông báo |
公民権 | CÔNG DÂN QUYỀN | quyền công dân |
公式 | CÔNG THỨC | công thức; quy cách chính thức;dạng thức;định thức;theo công thức; đúng quy cách; chính thức |
公定 | CÔNG ĐỊNH | sự công bố; sự ấn định chính thức |
公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
公傷 | CÔNG THƯƠNG | Vết thương do nghề nghiệp; thương trong khi làm nhiệm vụ |
公開市場操作 | CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC | vận hành thị trường mở |
公証人役場 | CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG | Văn phòng công chứng |
公署 | CÔNG THỰ | Văn phòng chính phủ |
公示 | CÔNG THỊ | thông báo chung |
公正証書 | CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ | Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
公平な | CÔNG BÌNH | đích đáng |
公安部 | CÔNG AN,YÊN BỘ | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
公告 | CÔNG CÁO | thông báo chung; thông cáo |
公債 | CÔNG TRÁI | chứng khoán nhà nước;công trái |
公開外交 | CÔNG KHAI NGOẠI GIAO | sự ngoại giao công khai |
公証人 | CÔNG CHỨNG NHÂN | công chứng viên |
公約数 | CÔNG ƯỚC SỐ | ước số chung |
公益優先 | CÔNG ÍCH ƯU TIÊN | sự ưu tiên lợi ích chung |
公正 | CÔNG CHÍNH | công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
公平 | CÔNG BÌNH | công bình; công bằng;sự công bình; sự công bằng; công bằng; công bình |
公安省 | CÔNG AN,YÊN TỈNH | bộ an ninh xã hội;bộ công an |
公司 | CÔNG TƯ,TY | Công ty; hãng (ở trung quốc) |
公侯 | CÔNG HẦU | công hầu |
公開図書館 | CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN | Thư viện công cộng |
公証 | CÔNG CHỨNG | sự công chứng; công chứng |
公約 | CÔNG ƯỚC | công ước; giao ước công khai với dân chúng |
公益 | CÔNG ÍCH | công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng |
公権 | CÔNG QUYỀN | quyền công dân |
公布 | CÔNG BỐ | cong bố;sự công bố; sự tuyên bố; công bố; tuyên bố; ban hành |
公安 | CÔNG AN,YÊN | an ninh công cộng; trật tự trị an;công an; an ninh; cảnh sát |
公募する | CÔNG MỘ | tuyển dụng; thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
公使館員 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN VIÊN | viên công sứ; nhân viên tòa công sứ |
公開入札 | CÔNG KHAI NHẬP TRÁT | sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai |
公設市場 | CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG | thị trường chung |
公算 | CÔNG TOÁN | xác suất; tỷ lệ xảy ra; khả năng xảy ra |
公生涯 | CÔNG SINH NHAI | nghề làm dâu trăm họ |
公明正大な | CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI | liêm;liêm chính (liêm chánh) |
公差 | CÔNG SAI | dung sai |
公子 | CÔNG TỬ,TÝ | công tử |
公募 | CÔNG MỘ | sự tuyển dụng; sự thu hút rộng rãi; thu hút; huy động; phát hành |
公使館 | CÔNG SỬ,SỨ QUÁN | tòa công sứ |
公開する | CÔNG KHAI | công bố; công khai |
公言する | CÔNG NGÔN | tuyên bố; bày tỏ; thông báo; công bố |
公立学校 | CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO | trường công lập;trường đại học quốc lập |
公爵夫人 | CÔNG TƯỚC PHU NHÂN | Công nương; nữ công tước; công tước phu nhân |
公明 | CÔNG MINH | công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
公害罪 | CÔNG HẠI TỘI | tội làm ô nhiễm |
公娼全廃 | CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ | bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề |
公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | công chức; viên chức nhà nước; viên chức |
公使 | CÔNG SỬ,SỨ | công sứ |