[kanji] Chữ Hán tự: CÔNG 公 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CÔNG KHAI sự công khai; công bố
CÔNG NGÔN sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ
CÔNG LẬP công lập
CÔNG TƯỚC công tước
教育 CÔNG GIÁO DỤC giáo dục công; giáo dục công lập
害病患者 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ người mắc bệnh do ô nhiễm
CÔNG XƯỚNG Gái mại dâm có giấy phép hành nghề
CÔNG VỤ công vụ; công tác công
会堂 CÔNG HỘI ĐƯỜNG tòa thị chính
CÔNG KIM quỹ công; công quỹ
表価格 CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH giá công bố
称馬力 CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC mã lực danh nghĩa; mã lực danh định
然な CÔNG NHIÊN ngang nhiên
教会 CÔNG GIÁO HỘI Nhà thờ công giáo (la mã)
害病 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH bệnh do ô nhiễm
CÔNG VIÊN công viên;uyển;vườn
CÔNG PHÁN sự xử án công khai; việc xét xử
CÔNG HỘI cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai
CÔNG QUÁN công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan
CÔNG ĐỂ dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
表する CÔNG BIỂU công bố; tuyên bố
称資本金 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM Vốn danh nghĩa; vốn danh định
然と CÔNG NHIÊN công khai; ngang nhiên
CÔNG GIÁO Đạo thiên chúa; công giáo
害対策基本法 CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật)
CÔNG QUỐC lãnh địa của quận công; công quốc
共機関 CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN cơ quan
休日 CÔNG HƯU NHẬT Kỳ nghỉ hợp pháp
開討論会 CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI diễn đàn mở
選制 CÔNG TUYỂN CHẾ Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai
CÔNG BIỂU sự công bố; sự tuyên bố (luật…); công bố
称資本 CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định
CÔNG NHIÊN mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai
CÔNG PHẪN sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn
害問題 CÔNG HẠI VẤN ĐỀ Vấn đề ô nhiễm
CÔNG ĐỒ Bản đồ địa chính
共料金 CÔNG CỘNG LIỆU KIM tiền công ích
CÔNG SỰ việc công
開裁判 CÔNG KHAI TÀI PHÁN phiên tòa công khai
認会計士 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
衆電話 CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI điện thoại công cộng
CÔNG TƯ công tư; công và tư
CÔNG DIỄN sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
CÔNG ĐỨC đạo đức xã hội
CÔNG HẠI ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm
CÔNG ĐOÀN công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội
共性 CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH tính cộng đồng
々然と CÔNG NHIÊN công khai
PHI CÔNG KHAI sự không công khai
式協議 PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức
QUÁCH CÔNG chim cúc cu; tiếng chim cúc cu
QUÝ CÔNG TỬ,TÝ quí công tử
BẤT CÔNG CHÍNH bội nghĩa;oan
BẤT CÔNG BÌNH không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công
PHỤNG CÔNG sự làm công;sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân)
入札 NHẬP TRÁT CÔNG THỊ gọi thầu
主人 CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG ông chủ; nhân vật chính
鉄道安官 THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
国際 QUỐC TẾ CÔNG PHÁP công pháp quốc tế;công trái
原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ Công ty Năng lượng Nguyên tử
輸出開発 THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ Công ty Phát triển Xuất khẩu
特命全権使 ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ công sứ đặc mệnh toàn quyền
タイ通信 THÔNG TÍN CÔNG XÃ Cơ quan Liên lạc Thái Lan
中国核工業 TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
中国遠洋運輸 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
輸出金融保険 THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu
カナダ原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada
中国技術輸出入 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
中国国際信託投資 TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
中国石油天然ガス総 TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
アラカス産業開発輸出 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều