Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
公開 | CÔNG KHAI | sự công khai; công bố |
公言 | CÔNG NGÔN | sự tuyên bố; sự bày tỏ; thông báo; tuyên bố; bày tỏ |
公立 | CÔNG LẬP | công lập |
公爵 | CÔNG TƯỚC | công tước |
公教育 | CÔNG GIÁO DỤC | giáo dục công; giáo dục công lập |
公害病患者 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ | người mắc bệnh do ô nhiễm |
公娼 | CÔNG XƯỚNG | Gái mại dâm có giấy phép hành nghề |
公務 | CÔNG VỤ | công vụ; công tác công |
公会堂 | CÔNG HỘI ĐƯỜNG | tòa thị chính |
公金 | CÔNG KIM | quỹ công; công quỹ |
公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
公称馬力 | CÔNG XƯNG,XỨNG MÃ LỰC | mã lực danh nghĩa; mã lực danh định |
公然な | CÔNG NHIÊN | ngang nhiên |
公教会 | CÔNG GIÁO HỘI | Nhà thờ công giáo (la mã) |
公害病 | CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH | bệnh do ô nhiễm |
公園 | CÔNG VIÊN | công viên;uyển;vườn |
公判 | CÔNG PHÁN | sự xử án công khai; việc xét xử |
公会 | CÔNG HỘI | cuộc họp công chúng; công hội; hội nghị công khai |
公館 | CÔNG QUÁN | công quán; văn phòng đại diện; cơ sở đại diện;sứ quan |
公邸 | CÔNG ĐỂ | dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công |
公表する | CÔNG BIỂU | công bố; tuyên bố |
公称資本金 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN KIM | Vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公然と | CÔNG NHIÊN | công khai; ngang nhiên |
公教 | CÔNG GIÁO | Đạo thiên chúa; công giáo |
公害対策基本法 | CÔNG HẠI ĐỐI SÁCH CƠ BẢN PHÁP | Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật) |
公国 | CÔNG QUỐC | lãnh địa của quận công; công quốc |
公共機関 | CÔNG CỘNG CƠ,KY QUAN | cơ quan |
公休日 | CÔNG HƯU NHẬT | Kỳ nghỉ hợp pháp |
公開討論会 | CÔNG KHAI THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn mở |
公選制 | CÔNG TUYỂN CHẾ | Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
公表 | CÔNG BIỂU | sự công bố; sự tuyên bố (luật…); công bố |
公称資本 | CÔNG XƯNG,XỨNG TƯ BẢN | Vốn cấp phép; vốn danh nghĩa; vốn danh định |
公然 | CÔNG NHIÊN | mở; ngỏ; không hạn chế; không giấu diếm; công khai;sự mở; sự để ngỏ; sự không hạn chế; sự không giấu diếm; sự công khai; mở; để ngỏ; không hạn chế; không giấu giếm; công khai |
公憤 | CÔNG PHẪN | sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn |
公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm |
公図 | CÔNG ĐỒ | Bản đồ địa chính |
公共料金 | CÔNG CỘNG LIỆU KIM | tiền công ích |
公事 | CÔNG SỰ | việc công |
公開裁判 | CÔNG KHAI TÀI PHÁN | phiên tòa công khai |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
公衆電話 | CÔNG CHÚNG ĐIỆN THOẠI | điện thoại công cộng |
公私 | CÔNG TƯ | công tư; công và tư |
公演 | CÔNG DIỄN | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
公徳 | CÔNG ĐỨC | đạo đức xã hội |
公害 | CÔNG HẠI | ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra; ô nhiễm |
公団 | CÔNG ĐOÀN | công ty công cộng; công ty hoạt động vì phúc lợi xã hội |
公共性 | CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH | tính cộng đồng |
公々然と | CÔNG NHIÊN | công khai |
非公開 | PHI CÔNG KHAI | sự không công khai |
非公式協議 | PHI CÔNG THỨC HIỆP NGHỊ | hội thảo không chính thức; bàn luận không chính thức |
郭公 | QUÁCH CÔNG | chim cúc cu; tiếng chim cúc cu |
貴公子 | QUÝ CÔNG TỬ,TÝ | quí công tử |
不公正 | BẤT CÔNG CHÍNH | bội nghĩa;oan |
不公平 | BẤT CÔNG BÌNH | không công bằng; bất công;sự không công bằng; sự bất công |
奉公 | PHỤNG CÔNG | sự làm công;sự phục vụ và hiến dâng (vì nhà nước và nhân dân) |
入札公示 | NHẬP TRÁT CÔNG THỊ | gọi thầu |
主人公 | CHỦ,TRÚ NHÂN CÔNG | ông chủ; nhân vật chính |
鉄道公安官 | THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN | sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
国際公法 | QUỐC TẾ CÔNG PHÁP | công pháp quốc tế;công trái |
原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử |
輸出開発公社 | THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ | Công ty Phát triển Xuất khẩu |
特命全権公使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN CÔNG SỬ,SỨ | công sứ đặc mệnh toàn quyền |
タイ通信公社 | THÔNG TÍN CÔNG XÃ | Cơ quan Liên lạc Thái Lan |
中国核工業公司 | TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY | Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc |
中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
輸出金融保険公社 | THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ | Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
カナダ原子力公社 | NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CÔNG XÃ | Công ty Năng lượng Nguyên tử Canada |
中国技術輸出入公司 | TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY | Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
中国国際信託投資公司 | TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY | Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |